CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
IB9387-LPR | Camera Vivotek IB9387-LPR nhận dạng biển số và đến xe ô tô | Liên hệ | |
FD9367-HTV | Camera Vivotek IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel FD9367-HTV | Liên hệ | |
SD9362-EHL | Camera Vivotek IP Speed Dome 2.0 Megapixel SD9362-EHL | Liên hệ | |
SD9161-H | Camera Vivotek SD9161-H -Indoor Speed Dome, 2M - 10x Optical Zoom | Liên hệ | |
S004832 | Camera Vivotek IB9367-HT | Liên hệ | |
FD816BA-HT | Camera Vivotek FD816BA-HT -Fisheye | Liên hệ | |
IP816A-LPC-v2 | Camera 2.0MP IP mini Vivotek IP816A-LPC-v2 ( Kit ) giải pháp chụp biển số xe | 68.000.000 VND | |
IP816A-HP | Camera 2.0MP IP mini Vivotek IP816A-HP giải pháp chụp biển số xe | 35.000.000 VND |
Đặc tính kỹ thuật
Model | SD9366-EHL: 150M VAIR |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128MB |
RAM | 512MB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Lens Type | 30x Optical Zoom, Auto Focus |
Focal Length | f = 4.3 ~ 129 mm (30x zoom) |
Aperture | F1.6 ~ F4.7 |
Iris type | DC-Iris |
Field of View | 2.3° ~ 64° (Horizontal) |
1.3° ~ 36° (Vertical) | |
2.6° ~ 73° (Diagonal) | |
Shutter Time | 1/8 sec to 1/30,000 sec |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Yes |
Removable IR-cut filter | Yes |
IR Illuminators | Built-in IR Illuminators up to 150 meters with VAIR, IR LED x 2 |
Minimum Illumination | 0.42 Lux @ F1.6 (Color) |
0.01 Lux @ F1.6 (B/W) | |
0 Lux with IR illumination on | |
Pan Speed | 0.1° ~ 300° / sec |
Pan Range | 360° endless |
Tilt Speed | 0.1° ~ 300° / sec |
Tilt Range | 220° (-110° ~ +110°) |
Preset Locations | 256 preset locations |
128 presets per tour | |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | 128x digital zoom (4x on IE plug-in, 32x built-in), auto pan mode, auto patrol mode |
On-board Storage | Slot type: Micro SD/ SDHC/ SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H265, H264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | H.265 & H.264: 60 fps @ 1920 x 1080 |
MJPEG: 30 fps @ 1920×1080 | |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 54 dB |
Dynamic Range | 110 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate Smart Stream II |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks (Up to 24); Scheduled profile settings, defog, 3DNR, EIS, HLC |
Audio | |
Audio Capability | Two-way Audio |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | External microphone input |
External line output | |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS, NTCIP |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX/1000 Base-T Ethernet (RJ-45). It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Auto-Tracking | Auto-tracking on moving object |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and Micro SD card |
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and Micro SD card | |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for Network 10/100 Mbps PoE connection x 1 |
Audio input x 1 | |
Audio output x 1 | |
AC/DC 24V power input x 1 | |
Digital input x 4 | |
Digital output x 2 | |
RS-485 for PTZ control (PelcoD protocol, Baud rate 2400) x 1 | |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | PoH/PoE (95W) |
AC/DC 24V | |
Power Consumption | PoH/PoE (95W): |
Max. 70 W (Heater on) | |
Max. 39 W (Heater off) | |
AC/DC 24V: | |
Max. 96 W (Heater on) | |
Max. 45 W (Heater off) | |
Dimensions | 236.45 x 364.2 mm |
Weight | 5,700 g |
Casing | IP66, IK10, NEMA 4X |
Safety Certifications | CE, FCC Class A, VCCI, C-tick, NEMA 4X, UL |
Operating Temperature | Starting Temperature: -40°C ~ 55°C (-40°F ~ 131°F) |
Working Temperature: -40°C ~ 55°C (-40°F ~ 131°F) | |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) |
Internet Explorer 10/11 | |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above |
-Bảo hành: 36 tháng.
VP TẠI TP HỒ CHÍ MINH Q 12 : 46 Phan Văn Hớn, P Tân Thới Nhất, Q. Bình Thạnh : 41F/58 Đường Trục, Bình Lợi ĐT: 08 36 100 940 - Di động: 091 641 92 29 | VP TẠI HÀ NỘI P602, Cc Thôn lộc, Nhà số 1, Ngõ 355, Xuân Đỉnh, Từ Liêm Di động: 0946 742 929 |
VP TẠI TP VINH - NGHỆ AN Số 26 Trương Văn Lĩnh- Khối Yên Sơn - P. HÀ Huy Tập - Tp.Vinh Di động: 0916 419 229 | VP TẠI LONG AN 51 Lô 1 , đường số 3, KDC Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An Di động: 0916 419 229 |
VP TẠI ĐỒNG NAI C178, Tổ 2, Kp3, Long Bình,Biên Hòa Số 14 - Khu Phố 4, Ấp 8, An Phước, Long Thành, ĐT: 08 3592 00 62 - Di động: 0916 419 229 | VP TẠI BÌNH DƯƠNG 191 Đồng Cây Viết, KP2, P.Phú Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương Di động: 0946 742 929 |