CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
FD9367-HTV | Camera Vivotek IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel FD9367-HTV | Liên hệ | |
SD9362-EHL | Camera Vivotek IP Speed Dome 2.0 Megapixel SD9362-EHL | Liên hệ | |
SD9161-H | Camera Vivotek SD9161-H -Indoor Speed Dome, 2M - 10x Optical Zoom | Liên hệ | |
SD9366-EHL | Camera Vivotek SD9366-EHL -Speed Dome, 2M- 30x Optical Zoom | Liên hệ | |
S004832 | Camera Vivotek IB9367-HT | Liên hệ | |
FD816BA-HT | Camera Vivotek FD816BA-HT -Fisheye | Liên hệ | |
IP816A-LPC-v2 | Camera 2.0MP IP mini Vivotek IP816A-LPC-v2 ( Kit ) giải pháp chụp biển số xe | 68.000.000 VND | |
IP816A-HP | Camera 2.0MP IP mini Vivotek IP816A-HP giải pháp chụp biển số xe | 35.000.000 VND |
CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
TỔNG QUAN
Camera VIVOTEK IB9387-LPR là hệ thống camera LPR độc lập, có phần mềm nhận dạng biển số tích hợp cũng như danh sách trắng và danh sách đen để xác minh biển số. Nó có thể xác định biển số của nhiều quốc gia hoặc tiểu bang cùng một lúc, ví dụ: Singapore và Malaysia; Texas, Oklahoma và các bang lân cận. Nó chuyển đổi biển số thành tín hiệu Wiegand để sử dụng với hệ thống kiểm soát truy cập và cũng cung cấp nhiều API khác nhau để tích hợp với các hệ thống của bên thứ 3 như quản lý bãi đậu xe, thu phí và trạm cân. Hệ thống này được áp dụng lý tưởng cho kiểm soát truy cập bãi đậu xe và hệ thống thu phí Stop & Go
HỖ TRỢ CẢ NHỮNG KỊCH BẢN ĐƠN GIẢN & PHỨC TẠP
Camera IB9387-LPR có thể hoạt động như một ứng dụng kiểm soát truy cập nhúng dựa trên phần mềm LPR. Ta có thể kích hoạt thiết bị đầu ra kỹ thuật số trên camera này khi một biển số được nhận dạng và khớp với dữ liệu trong danh sách, chẳng hạn như danh sách trắng. IB9387-LPR có thể chuyển đổi biển số thành tín hiệu Wiegand để hoạt động với hệ thống kiểm soát truy cập.
DỄ DÀNG TÍCH HỢP VỚI HỆ THỐNG BÊN THỨ 3
IB9387-LPR này có thể xuất tất cả các kết quả nhận dạng biển số xe và các sự kiện LPR liên quan. Nó có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống bên thứ 3, chẳng hạn như hệ thống quản lý bãi đỗ xe, hệ thống thu phí hoặc hệ thống quản lý trạm cân, bằng cách gửi tin nhắn XML hoặc JSON
Model | IB9387-LPR |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 256MB |
RAM | 1GB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.7″ Progressive CMOS |
Max. Resolution | 2560×1920 (5MP) |
Lens Type | Motorized, Vari-focal, Remote Focus |
Focal Length | f = 2.7 ~ 13.5 mm |
Aperture | F1.4 ~ F2.8 |
Iris type | P-iris |
Field of View | 30° ~ 100° (Horizontal) 23° ~ 72° (Vertical) 38° ~ 135° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Yes |
Removable IR-cut Filter | Yes |
Minimum Illumination | 0.06 Lux @ F1.4 (Color) <0.01 Lux @ F1.4 (B/W) 0 Lux with IR illumination on |
Pan Range | 350° |
Tilt Range | 90° |
Rotation Range | 180° |
Pan/tilt/zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 50 meters with Smart IR II, IR LED*6 |
On-board Storage | Built-in 16GB MicroSD card for LPR images Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 2560×1920 30 fps @ 2560×1440 60 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
S/N Ratio | 50 dB |
Dynamic Range | 120 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream III |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, video rotation, 3DNR, DIS, HLC, defog |
Audio | |
Audio Capability | Two-way Audio (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | External microphone input External line output |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | 802.1X, ARP, CIFS/SMB, CoS, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS, UDP, UPnP |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) * It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Embedded Software | VIVOTEK ANPR |
VADP Package | Genetec package, Trend Micro IoT Security |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection, SD card life expectancy, cybersecurity events (brute force attack event, cyberattack event, quarantine event) |
Alarm Events | Camera: Event notification via digital output, audio clip, email, HTTP, FTP, NAS server, SD card, push notification File upload via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card ANPR Software: Socket client, socket server, onvif event, digital output trigger, HTTP, FTP, send event to Milestone VMS, send event to Wiegand middleware board |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection Audio input Audio output AC 24V power input (optional) DC 12V power input Digital input*1 Digital output*1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 DC 12V AC 24V (optional) (Redundant Power) |
Power Consumption | PoE: Max. 12 W DC 12V: Max. 10 W AC 24V: Max. 11.5 W |
Dimensions | 118 x 118 x 294 mm |
Weight | 1,254 g |
Casing | IP66, IP67, IK10 (Metal Housing) |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL, EN50121-4 |
Operating Temperature | Starting Temperature: -10°C ~ 60°C (14°F ~ 140°F) Working Temperature: -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) |
Humidity | 90% |
Warranty | 36 months |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7 Mac 10.12 (Chrome only) |
Web Browser | Chrome 58.0 or above Internet Explorer 10/11 |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above QuickTime: 7 or above |
Included Accessories | |
Others | Quick installation guide, warranty card, screw pack, alignment sticker |
VP TẠI TP HỒ CHÍ MINH Q 12 : 46 Phan Văn Hớn, P Tân Thới Nhất, Q. Bình Thạnh : 41F/58 Đường Trục, Bình Lợi ĐT: 08 36 100 940 - Di động: 091 641 92 29 | VP TẠI HÀ NỘI P602, Cc Thôn lộc, Nhà số 1, Ngõ 355, Xuân Đỉnh, Từ Liêm Di động: 0946 742 929 |
VP TẠI TP VINH - NGHỆ AN Số 26 Trương Văn Lĩnh- Khối Yên Sơn - P. HÀ Huy Tập - Tp.Vinh Di động: 0916 419 229 | VP TẠI LONG AN 51 Lô 1 , đường số 3, KDC Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An Di động: 0916 419 229 |
VP TẠI ĐỒNG NAI C178, Tổ 2, Kp3, Long Bình,Biên Hòa Số 14 - Khu Phố 4, Ấp 8, An Phước, Long Thành, ĐT: 08 3592 00 62 - Di động: 0916 419 229 | VP TẠI BÌNH DƯƠNG 191 Đồng Cây Viết, KP2, P.Phú Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương Di động: 0946 742 929 |