
 Tấm pin năng lượng Mặt Trời Solar modules (3Wp)
	S004512
		
		https://phukiencongtrinh.com/tam-pin-mat-troi/tam-pin-nang-luong-mat-troi-solar-modules-3wp.html
		0
		VND
		Số lượng: 10 Cái
	Tấm pin năng lượng Mặt Trời Solar modules (3Wp)
	S004512
		
		https://phukiencongtrinh.com/tam-pin-mat-troi/tam-pin-nang-luong-mat-troi-solar-modules-3wp.html
		0
		VND
		Số lượng: 10 Cái
	
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
| Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán | 
|---|---|---|---|
| S007190 |   | Tấm pin năng lượng mặt trời Mono 170W LVTOPSUN | Liên hệ | 
| JAM72S10-410/PR |   | Tấm pin năng lượng mặt trời hafl-cell JA Solar 410W | Liên hệ | 
| S007081 |   | Tấm pin năng lượng mặt trời hafl-cell JA Solar 535W | Liên hệ | 
| LR4-72HPH-445M |   | Tấm pin năng lượng mặt trời Half Cell LONGI 445W | Model: LR4-72HPH-445M | Liên hệ | 
| VSUN450-144M |   | Tấm pin năng lượng mặt trời VSUN mono 450W Half Cell | Liên hệ | 
| VSUN405-144M |   | Tấm pin năng lượng mặt trời VSUN mono 405W Half Cell | Liên hệ | 
| VSUN395-72M |   | Tấm pin năng lượng mặt trời VSUN 395W | VSUN395-72M | Liên hệ | 
| S006781 |   | Tấm film năng lượng mặt trời | Liên hệ | 
| Loại Cell | Mono crystalline 18.5x50.5 mm | 
| Số lượng Cell | 18 (2x9 ) | 
| Kích thước tấm pin | 185 x 185 x 17mm | 
| Khối lượng | 0.35 kg | 
| Mặt kính trước | Độ dày 2.0mm | 
| Khung | Khung nhôm mạ Anot | 
| Hộp đấu nỗi kỹ thuật cho tấm pin | IP 65, diode bypass giảm tổn thất điện áp | 
| Bộ kết nối nguồn DC | Cổng kết nối MC4 cao cấp chống nước và tia cực tím. | 
| Cáp đầu ra | Theo tiêu chuẩn TUV, chiều dài 900mm, 4.0mm2 | 
- Thông số định mức của tấm pin 
 
| a.Thông số định mức tại điều kiện nhiệt độ chuẩn (STC: 1000W/m2, 2.50C, AM 1 | |
| Loại PV module | SCM5U- Solaycity | 
| Công suất max tại STC (Pmax) | 3W | 
| Dòng ngắn mạch (Isc) | 0.4A | 
| Điện áp hở mạch (Voc) | 20.98V | 
| Dòng danh định max (Impp) | 0.34A | 
| Điện áp danh định max (Vmpp) | 8.98V | 
| Hiệu suất cell | 16.20% | 
| Hiệu suất Module | 14.50% | 
| Bù số công suất | 0/+3% |