
 Sanrp phẩm: Tấm pin năng lượng mặt trời | Thương hiệu: JA | Công suất: 410W | Công nghệ: half Cut Cell, PERC | Loại pin: Mono | Số cell: 144 cell | Giao hàng tận nơi trên toàn quốc | Hàng ở kho HCM
	JAM72S10-410/PR
		
		https://phukiencongtrinh.com/tam-pin-mat-troi/tam-pin-nang-luong-mat-troi-hafl-cell-ja-solar-410w.html
		0
		VND
		Số lượng: 10 Cái
	Sanrp phẩm: Tấm pin năng lượng mặt trời | Thương hiệu: JA | Công suất: 410W | Công nghệ: half Cut Cell, PERC | Loại pin: Mono | Số cell: 144 cell | Giao hàng tận nơi trên toàn quốc | Hàng ở kho HCM
	JAM72S10-410/PR
		
		https://phukiencongtrinh.com/tam-pin-mat-troi/tam-pin-nang-luong-mat-troi-hafl-cell-ja-solar-410w.html
		0
		VND
		Số lượng: 10 Cái
	
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
| Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán | 
|---|---|---|---|
| S007190 |   | Tấm pin năng lượng mặt trời Mono 170W LVTOPSUN | Liên hệ | 
| S007081 |   | Tấm pin năng lượng mặt trời hafl-cell JA Solar 535W | Liên hệ | 
| LR4-72HPH-445M |   | Tấm pin năng lượng mặt trời Half Cell LONGI 445W | Model: LR4-72HPH-445M | Liên hệ | 
| VSUN450-144M |   | Tấm pin năng lượng mặt trời VSUN mono 450W Half Cell | Liên hệ | 
| VSUN405-144M |   | Tấm pin năng lượng mặt trời VSUN mono 405W Half Cell | Liên hệ | 
| VSUN395-72M |   | Tấm pin năng lượng mặt trời VSUN 395W | VSUN395-72M | Liên hệ | 
| S006781 |   | Tấm film năng lượng mặt trời | Liên hệ | 
| S006673 |   | Tấm pin năng lượng Mặt Trời Solar Panasonic- 325w Mono | Liên hệ | 
| MODEL | JAM72S10-410/PR | |
| Loại pin | Mono | |
| Số lượng Cell | 144 (6x24) | |
| Công nghệ | PERC, Half-cut Cell | |
| Kích thước | 2015mm x 996mm x 40mm | |
| Hộp đấu nối | IP68, 3 đi-ốt | |
| Cáp đầu ra | 4mm2, 300mm | |
| Loại kính | Kính đơn 3.2mm, cường lực | |
| Khung | Khung nhôm | |
| Trọng lượng | 22.7kg | |
| Điều kiện thử nghiệm | STC | NOCT | 
| Công suất cực đại (Pmax) | 410W | 303W | 
| Điện áp hở mạch (Voc) | 50.2V | 46.06V | 
| Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 10.37A | 8.38A | 
| Điện áp công suất cực đại (Vmp) | 41.76V | 38.28V | 
| Dòng điện công suất cực đại (Imp) | 9.82A | 7.93A | 
| Hiệu suất module | 20.5% | |
| Điều kiện hoạt động | ||
| Nhiệt độ hoạt động | -40C -> +85C | |
| Dung sai công suất | 0 ~ 5+ W | |
| Dung sai Voc và Isc | ± 3% | |
| Điện áp cực đại | DC1500V (IEC/UL) | |
| Cầu chì bảo vệ | 20A | |
| Nhiệt độ hoạt động của cell trong đk bình thường | 45 ±2 ºC | |
| Chứng nhận chất lượng | ||
| - IEC 61215, IEC61730, UL61730, UL61215 - ISO 9001:2015: ISO Quality Management System - ISO 14001:2015: ISO Environment Management System - ISO 45001:2015 - TS62941: Guideline for module design qualification and type approval | ||
| Bảo hành | 25 năm | |
| Tài liệu | Datasheet | |