
 Module quang SFP 2 sợi 1G  bước sóng 850nm  Mini-GBIC Transceiver Cisco MGBSX1 
	MGBSX1
		
		https://phukiencongtrinh.com/module-quang-2-soi/module-quang-sfp-2-soi-1g-buoc-song-850nm-mini-gbic-transceiver-cisco-mgbsx1.html
		0
		VND
		Số lượng: 10 Cái
	Module quang SFP 2 sợi 1G  bước sóng 850nm  Mini-GBIC Transceiver Cisco MGBSX1 
	MGBSX1
		
		https://phukiencongtrinh.com/module-quang-2-soi/module-quang-sfp-2-soi-1g-buoc-song-850nm-mini-gbic-transceiver-cisco-mgbsx1.html
		0
		VND
		Số lượng: 10 Cái
	
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
| Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán | 
|---|---|---|---|
| S005990 |   | Module quang Wintop 10GB 1310NM | Liên hệ | 
| SFP-LX-SM-0220D |   | Module quang Optone SFP-LX-SM-0220D | Liên hệ | 
| MGBLX1 |   | Module quang SFP 2 sợi 1G bước sóng 1310nm 10KM Base-LX Mini-GBIC SFP Transceiver Cisco MGBLX1 | Liên hệ | 
| HHD-GP5510-80-LC |   | Module quang SFP 2 sợi 10G bước sóng 1550nm, khoảng cách 80KM- SFP+SR -HHD-GP5510-80-LC | Liên hệ | 
| HHD-GP5510-40-LC |   | Module quang SFP 2 sợi 10G bước sóng 1550nm, khoảng cách 40KM- SFP+SR -HHD-GP5510-40-LC | Liên hệ | 
| HHD-GP3110-20-LC |   | Module quang SFP 2 sợi 10G bước sóng 1310nm, khoảng cách 20KM- SFP+SR -HHD-GP3110-20-LC | Liên hệ | 
| HHD-GP3110-10-LC |   | Module quang SFP 2 sợi SM 10G bước sóng 1310nm, khoảng cách 10KM- SFP+SR -HHD-GP3110-10-LC | Liên hệ | 
| HHD-GP8510-5-LC |   | Module quang SFP 2 sợi 10G MM bước sóng 850nm, khoảng cách 300M - SFP+SR - HHD-GP8510-5-LC | 886.000 VND | 
Module quang SFP 2 sợi 1G  bước sóng 850nm  Mini-GBIC Transceiver Cisco MGBSX1
 tương thích với hầu hết các loại Switch trên thị trường như Cisco, HP, Alcatel...
Thông số kĩ thuật
| Specifications | |
| Media | Multimode fiber (MMF) | 
| Application | 1000BASE-SX | 
| Connector type | Duplex LC | 
| Wavelength typical (Tx) | 850 nm | 
| Wavelength range (Rx) | 850 nm | 
| Performance | |
| Maximum distance | up to 550 m | 
| Average output power | -9.5 dBm to -4 dBm | 
| Receiver sensitivity | -20 dBm (typ) | 
| Receiver overload | -0 dBm | 
| Environmental | |
| Dimensions W x H x D | 13.4 x 8.5 x 56.5 mm (0.53 x 0.33 x 2.22 in.) | 
| Unit weight | 0.018 kg (0.63 oz. ) | 
| Power | 1W (max) | 
| Operating temperature | 32º to 158ºF (0º to 70ºC) | 
| Storage temperature | -40º to 185ºF (-40º to 85ºC) | 
| Operating humidity | 10% to 85% noncondensing | 
| Storage humidity | 5% to 90% noncondensing | 
| Standards | |
| Compliance | FCC Part 15 Class B | 
| EN55022 Class B (CISPR 22B) | |
| VCCI Class B | |
| Safety | FDA 21 CFR 1040.10 and 1040.11 | 
| EN60950, EN (IEC) 60825-1,2 | |
Bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm khác tại: Module Quang