CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
NKFPL86F2SAW | Mặt nạ vuông 2 port Panduit kich thuớc 86x86 | Liên hệ | |
MPT5-8AS | Kìm Crimp tool for TX6™ PLUS and Pan-Plug™ Modular Plugs. | Liên hệ | |
SP688-C | Hộp 100 đầu bấm mạng Panduit CAT6 SP688-C | Liên hệ | |
NK6X88MBU | Nhân mạng Panduit Cat6a NK6X88MBU | 210.000 VND | |
NK6TMRD | NK6TMRD - Nhân mạng Panduit CAT6 (Đỏ) | 120.000 VND | |
NK6TMIW | NK6TMIW - Nhân mạng Panduit CAT6 (Off white) | 120.000 VND | |
NK6TMBU | NK6TMBU - Nhân mạng CAT6 Panduit (Xanh) | Liên hệ | |
NK5E88MBUY | NK5E88MBUY - Nhân mạng CAT5E Panduit | Liên hệ |
Part number | MP588-C |
Brand | Panduit |
Product Type | Modular Plug |
Performance Level | Category 5e |
Connector Type | Modular Plug |
Body Material | Plastic with Stamped Metal Shield |
Contact Material | Phosphor Bronze Plated with Gold |
Number of Plugs | 100 |
Wiring Scheme | T568A/T568B |
Overall Length (In.) | 0.88 |
Overall Length (mm) | 22.4 |
Shield Type | Unshielded (UTP) |
Overall Width (In.) | 0.46 |
Overall Width (mm) | 11.7 |
Overall Height (In.) | 0.32 |
Overall Height (mm) | 8.1 |
Maximum Operating Temperature (°C) | 60 |
Maximum Operating Temperature (°F) | 140 |
Minimum Operating Temperature (°C) | -10 |
Minimum Operating Temperature (°F) | 14 |
Compatible Wire Gauge (AWG) | 24 |
Color | Clear |
Standards Met | Meet all applicable ANSI/TIA-968-A requirements and exceeds IEC 60603-7 specifications, Meet requirements of IEEE 802.3af and IEEE 802.3at for PoE applications, RoHS compliant |
IP Rating | IP20 |
Flammability Rating | UL94V-0 |
Sub Brand | Pan-Plug® |