CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
S007837 | Vữa bê tông nhẹ đóng bao trộn sẵn | 140.000 VND | |
S007681 | Xi măng chống cháy | Liên hệ | |
BTN-1-M100 | Vữa khô trộn sẵn CTA BTN-1 M100 vữa xây trộn sẵn | Liên hệ | |
BTN-3-M100 | Vữa Trát CTA BTN-3 M100 vữa khô trộn sẵn chuyên dụng | Liên hệ | |
BTN-3 | Vữa Trát CTA BTN-3 M75 vữa khô trộn sẵn gốc xi măng | Liên hệ | |
BTN-1-M75 | Vữa khô trộn sẵn CTA BTN-1 M75 Vữa Xây Chuyên Dụng AAC | Liên hệ | |
CTA-BTN-1M100-05M | Vữa khô trộn sẵn CTA vữa xây chuyên dụng ALC Panel BTN-1 (M100-0.5Mpa) | Liên hệ | |
S007579 | Vữa khô trộn sẵn dùng xây + cán/ Trát nền Mác 30 | Liên hệ |
• Xây, tô với các loại gạch đất sét nung và gạch xi măng cốt liệu.
Mức sử dụng vật liệu | Đơn vị | Trát/ cán nền | Xây |
1 tấn vữa khô Mác 15 | 30-32 (m2) | 30-32 (m2) | |
Chỉ Tiêu | | Yêu cầu kỹ thuật - TCVN 4314:2003 | Kết quả |
Cường độ nén mẫu sau 28 ngày (MPa) mác 10/15/20/30 | MPa | không nhỏ hơn | 10/15/20/30 |
Độ lưu động của vữa tươi (mm) | mm | - | 175 - 205 |
Khả năng giữ độ lưu động (%) | ≥ % | không nhỏ hơn | 65 |
Thời gian bắt đầu đông kết (phút) | phút | không nhỏ hơn | 150 |
Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất (Dmax) | mm | không nhỏ hơn | 2.5 |
Hàm lượng ion clo trong vữa (%) | % | không nhỏ hơn | 0.1 |