CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
KX-HDV230 | Điện thoại IP Panasonic KX-HDV230 | Liên hệ | |
KX-NS0112X | Card kích hoạt sử dụng 254 kênh thoại đồng thời KX-NS0112X | Liên hệ | |
KX-NSX1000 | Khung chính KX-NSX1000 hỗ trợ tối đa 1000 máy nhánh | Liên hệ | |
KX-NS1000 | Khung chính tổng đài KX-NS1000 | Liên hệ | |
KX-HT82480 | Card mở rộng 4 trung kế Analog KX-HT82480 tích hợp hiển thị số | 1.852.600 VND | |
KX-HT82470 | Card mở rộng 8 máy nhánh Analog KX-HT82470 tích hợp hiển thị số | Liên hệ | |
KX-HTS824-20 | Tổng đài Panasonic KX-HTS824 04 trung kế 20 máy nhánh | Liên hệ | |
KX-HTS824 | Tổng đài Panasonic KX-HTS824 04 trung kế 8 máy nhánh | Liên hệ |
Display | |
LCD Display | Monochrome Graphical |
LCD Size | 132 × 64 pixel 2.3 inch Graphical LCD |
Install Options | |
Desk Mount Tilt | Yes - 2 positions |
Wall Mount | KX-A440 (optional) |
Power Adaptor | - (Included) |
Audio Features | |
Handset, Speaker, Volume | 8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention) |
Ringtones | 32 |
Ringer Volume | 8 levels + Off |
Audio Codec | G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a |
HD Voice | Yes |
Keys | |
Programmable Keys | 2 |
Software Features | |
Phonebook (Local) | Up to 500 |
LDAP Remote Phonebook | Yes |
XML Remote Phonebook | Yes |
Call Log Entries | 30 incoming calls + 30 outgoing calls |
Conferencing | 3 parties (within terminal – multi-party dependent on server) |
Music on Hold | Supplied by Host Service (PBX / SIP Server) |
IP Features | |
SIP Accounts | 1 |
SIP Compatibility | RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, CommuniGate Pro, Panasonic IP PBX |
IP Version | IPv6 / IPv4 |
DHCP Client | Yes |
DNS | Yes |
HTTP | Yes |
HTTPS | Yes |
SNTP Client | Yes |
VLAN (802.1q) | Yes |
QoS (DiffServ) | Yes |
Configuration | |
Plug & Play Configuration | Server based configuration, TR-069 |
Manual Configuration | Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration |
Interface | |
Ethernet Ports | 1 |
Ethernet Interface | 10/100 Mbps |
Power Consumption | AC Adaptor |
Standby: 0.9 W | |
Talking: 1.0 W | |
Max: 1.8 W | |
Operating Environment | 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
Dimensions (Width x Depth x Height; excluding the handset, stand attached) | High position: 167 mm x 165 mm x 148 mm |
Low position: 167 mm x 173 mm x 115 mm | |
Weight (with handset, handset cord and stand) | 672 g |