CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
S005509 | Archer C7 AC1750 băng tần kép | Liên hệ | |
S005015 | TP-LINK Wireless N Wall-Plate Access Point | Liên hệ | |
Archer MR200 | Bộ phát Router WIFI TP-LINK Di động băng tần kép 4G LTE AC750 | Liên hệ | |
TP-LINK M7350 | Bộ phát WiFi Di động Cao cấp LTE 4G | Liên hệ | |
EAP110 | Bộ phát wifi TP-LINK 360 độ EAP110 | Liên hệ | |
TP-LINK EAP115 | Bộ Access Point WIFI TP-LINK EAP115 Gắn trần/treo tường | Liên hệ | |
TP-LINK EAP225 | Bộ Access Point WIFI TP-LINK EAP225 Gắn trần/treo tường | Liên hệ | |
TL-WN822N | Phát sóng Wifi từ cổng USB TL-WN822N | 329.000 VND |
HARDWARE FEATURES | |
---|---|
Interface | 3 10/100Mbps LAN Ports, 1 10/100Mbps LAN/WAN Port, 1 SIM Card Slot |
Button | WPS/Reset Button, Wireless On/Off Button, Power On/Off Button |
External Power Supply | 12V/1A |
Dimensions ( W x D x H ) | 7.95 x 5.55 x 1.32 in. (202 x 141 x 33.6 mm) |
Antenna Type | 2 Internal Wi-Fi Antennas, 2 Detachable External 4G LTE Antennas |
WIRELESS FEATURES | |
---|---|
Wireless Standards | IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Frequency | 2.4GHz |
Signal Rate | 300Mbps at 2.4GHz |
Reception Sensitivity | 11g 54M: -74dBm 11n HT20: -71dBm 11n HT40: -67dBm |
Transmit Power | CE: <20dBm(2.4GHz) |
Wireless Functions | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions |
Network Type | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) TDD-LTE B38/B40 (2600/2300MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
SOFTWARE FEATURES | |
---|---|
Quality of Service | Traffic Control(IP QoS) |
Operating Modes | 3G/4G Router, Wireless Router |
Management | Access Control, Local Management, Remote Management |
WAN Connection Type | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access) |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Access Control | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Firewall Security | DoS, SPI Firewall, IP Address Filter/Domain Filter, IP and MAC Address Binding |
Protocols | Supports IPv4 and IPv6 |
Guest Network | 2.4GHz guest network x 1 |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | 300Mbps Wireless N 4G LTE Router, TL-MR6400 RJ45 Ethernet Cable Power Adapter Quick Installation Guide Micro to Standard SIM Card Adapter Nano to Standard SIM Card Adapter |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 8, 8.1, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0 browsers or higher, or other Java-enabled browsers SIM Card |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
VP TẠI TP HỒ CHÍ MINH Q 12 : 46 Phan Văn Hớn, P Tân Thới Nhất, Q. Bình Thạnh : 41F/58 Đường Trục, Bình Lợi ĐT: 08 36 100 940 - Di động: 091 641 92 29 | VP TẠI HÀ NỘI P602, Cc Thôn lộc, Nhà số 1, Ngõ 355, Xuân Đỉnh, Từ Liêm Di động: 0946 742 929 |
VP TẠI TP VINH - NGHỆ AN Số 26 Trương Văn Lĩnh- Khối Yên Sơn - P. HÀ Huy Tập - Tp.Vinh Di động: 0916 419 229 | VP TẠI LONG AN 51 Lô 1 , đường số 3, KDC Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An Di động: 0916 419 229 |
VP TẠI ĐỒNG NAI C178, Tổ 2, Kp3, Long Bình,Biên Hòa Số 14 - Khu Phố 4, Ấp 8, An Phước, Long Thành, ĐT: 08 3592 00 62 - Di động: 0916 419 229 | VP TẠI BÌNH DƯƠNG 191 Đồng Cây Viết, KP2, P.Phú Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương Di động: 0946 742 929 |