
Switch 16 Port 10/100/1000Mbps + 2-Slot SFP Managed
TL-SG3216
https://phukiencongtrinh.com/switch-tp-link/switch-tl-sg3216-16-port-10-100-1000mbps-2-slot-sfp-managed.html
0
VND
Số lượng: 10 Cái
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
| Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
|---|---|---|---|
| TL-SG1024D |
|
Switch TP Link TL-SG1024D 24-port Gigabit | Liên hệ |
| TL-SG108 |
|
Bộ chia tín hiệu Switch TPLINK 8 Port Gigabit 10/100/1000Mbps | Liên hệ |
| TL-SG1048 |
|
Bộ chia tín hiệu Switch TPLINK 48 Port Gigabit 10/100/1000Mbps | Liên hệ |
| TL-SL2428 |
|
Bộ chia tín hiệu Switch TP-LINK 24-Port 10/100Mbps + 4 Port Gigabit + 2port Gigabit SFP | Liên hệ |
| TL-SG1016D |
|
Bộ chia tín hiệu Switch TP-LINK 16 port TL-SG1016D | Liên hệ |
| TL-SF1024 |
|
Bộ chia tín hiệu SWITCH TP-LINK TL-SF1024 10/100M | Liên hệ |
| TL-SF1016 |
|
Bộ chia tín hiệu Switch TP-LINK TL-SF1016 | Liên hệ |
| TL-SF1016DS |
|
Bộ chia tín hiệu Switch TP-LINK 16 port TL-SF1016DS | Liên hệ |
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
| Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d,IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p |
| Giao Diện | 16 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps |
| (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) | |
| 2 khe cắm SFP tốc độ 1000Mbps | |
| 1 cổng Console | |
| Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (tối đa 100m) |
| 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e hoặc cáp ở trên | |
| (tối đa 100m) | |
| 1000BASE-X: MMF, SMF | |
| Fan Quantity | Fanless |
| Kích Thước ( W x D x H ) | 17.3 x 8.7 x 1.7 in.(440 x 220 x 44 mm) |
| Cấp Nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz |
| HIỆU NĂNG | |
| Băng Thông/Backplane | 32Gbps |
| Bảng Địa Chỉ Mac | 8k |
| Bộ Nhớ Đệm Dạng Gói Tin | 512KB |
| Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin | 23.8Mpps |
| Khung Jumbo | 10240 Bytes |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
| Chất Lượng Dịch Vụ | Hỗ trợ 802.1p CoS/DSCP ưu tiên |
| Hỗ trợ 4 hàng đợi ưu tiên | |
| Lập lịch hàng đợi: SP, WRR, SP+WRR | |
| Port/Flow- trên nền Rate Limiting | |
| Voice VLAN | |
| Tính Năng L2 | IGMP Snooping V1/V2/V3 |
| 802.3ad LACP (Tập hợp lên tới 8 nhóm, mỗi nhóm 8 cổng) | |
| Spanning Tree STP/RSTP/MSTP | |
| BPDU Filtering/Guard | |
| TC/Root Protect | |
| Loop back detection | |
| 802.3x Flow Control | |
| VLAN | Hỗ trợ IEEE802.1Q với 4K VLAN groups và 4K VIDs |
| Port/ MAC/Protocol-based/Private VLAN | |
| GARP/GVRP | |
| Quản lý cấu hình VLAN | |
| Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập | L2~L4 lọc gói tin dựa trên địa chỉ MAC,địa chỉ IP nguồn và đích, cổng TCP/UDP, 802.1p, DSCP và VLAN ID |
| Dựa trên phạm vi thời gian | |
| Bảo Mật | IP-MAC-Port-VID Binding |
| IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN | |
| DoS Defence | |
| Dynamic ARP inspection (DAI) | |
| SSH v1/v2 | |
| SSL v2/v3/TLSv1 | |
| Port Security | |
| Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control | |
| Quản Lý | GUI trên nền web và quản lý với CLI |
| SNMP v1/v2c/v3, tương thích với MIBs public và MIBs TP-LINK private | |
| RMON (1, 2, 3, 9 groups) | |
| DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82 | |
| CPU Monitoring | |
| Port Mirroring | |
| Time Setting: SNTP | |
| Integrated NDP/NTDP feature | |
| Firmware Upgrade: TFTP & Web | |
| System Diagnose: VCT | |
| SYSLOG & Public MIBS | |
| OTHERS | |
| Certification | CE, FCC |
| Package Contents | Bộ chuyển đổi, dây cắm nguồn, hướng dẫn cài đặt nhanh, đĩa CD nguồn, Rackmount Kit; Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động : 0°C ~40°C (32°F ~104°F) |
| Nhiệt độ bảo quản : -40°C ~70°C (-40°F ~158°F) | |
| Độ ẩm hoạt động : 10%~90% không ngưng tụ | |
| Độ ẩm bảo quản : 5%~90% không ngưng tụ | |