CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
JH017A | Switch HP Aruba 1420-24G-2SFP (JH017A) | Liên hệ | |
J9983A | Switch HP 1820-24G-PoE+(185W) Switch J9983A | Liên hệ | |
J9854A | Switch HP 2530 24G PoE+ 2SFP + Switch J9854A | Liên hệ | |
JD377A | HP 5500-24G EI Switch with 2 Interface Slots | Liên hệ | |
J9779A | Switch HP 2530-24-PoE+ J9779A | Liên hệ |
I/O ports and slots | 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only | |
4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports | ||
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port | ||
Supports a maximum of 28 Gigabit Ethernet ports | ||
Physical characteristics | Dimensions | 17.44(w) x 10.00(d) x 1.75(h) in (44.3 x 25.4 x 4.45 cm) (1U height) |
Weight | 6.1 lb (2.77 kg) | |
Memory and processor | Processor | ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash, 256 MB DDR3 DIMM; packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); horizontal surface mounting; wall mounting | |
Performance | IPv6 Ready Certified | |
100 Mb Latency | < 7.4 µs (LIFO 64-byte packets) | |
1000 Mb Latency | < 2.3 µs (LIFO 64-byte packets) | |
Throughput | up to 41.6 million pps (64-byte packets) | |
Switching capacity | 56 Gbps | |
MAC address table size | 16000 entries | |
Environment | Operating temperature | 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing | |
Non-operating/ | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) | |
Storage temperature | ||
Non-operating/Storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing | |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) | |
Acoustic | Power: 26.4 dB, Pressure: 34.0 dB | |
Electrical characteristics | Frequency | 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | 164 BTU/hr (173.02 kJ/hr) | |
AC voltage | 100-127/200-240 VAC | |
Current | .6/.4 A | |
Maximum power rating | 48.0 W | |
Idle power | 28.8 W | |
Safety | UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1 | |
Emissions | FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A | |
Immunity | Generic | EN 55024, CISPR 24 |
EN | EN 55024, CISPR 24 | |
ESD | IEC 61000-4-2 | |
Radiated | IEC 61000-4-3 | |
EFT/Burst | IEC 61000-4-4 | |
Surge | IEC 61000-4-5 | |
Conducted | IEC 61000-4-6 | |
Power frequency magnetic field | IEC 61000-4-8 | |
Voltage dips and interruptions | IEC 61000-4-11 | |
Harmonics | EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2 | |
Flicker | EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3 | |
Management | IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; Out-of-band management (serial RS-232C or MicroUSB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB | |
Notes | IEEE 802.3az applies to Gigabit models only; IEEE 802.3at and IEEE 802.3af apply to PoE+ models only. When using SFPs with this product, SFPs with revision 'B' or later (product number ends with the letter 'B' or later, e.g., J4858B, J4859C) are required |
VP TẠI TP HỒ CHÍ MINH Q 12 : 46 Phan Văn Hớn, P Tân Thới Nhất, Q. Bình Thạnh : 41F/58 Đường Trục, Bình Lợi ĐT: 08 36 100 940 - Di động: 091 641 92 29 | VP TẠI HÀ NỘI P602, Cc Thôn lộc, Nhà số 1, Ngõ 355, Xuân Đỉnh, Từ Liêm Di động: 0946 742 929 |
VP TẠI TP VINH - NGHỆ AN Số 26 Trương Văn Lĩnh- Khối Yên Sơn - P. HÀ Huy Tập - Tp.Vinh Di động: 0916 419 229 | VP TẠI LONG AN 51 Lô 1 , đường số 3, KDC Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An Di động: 0916 419 229 |
VP TẠI ĐỒNG NAI C178, Tổ 2, Kp3, Long Bình,Biên Hòa Số 14 - Khu Phố 4, Ấp 8, An Phước, Long Thành, ĐT: 08 3592 00 62 - Di động: 0916 419 229 | VP TẠI BÌNH DƯƠNG 191 Đồng Cây Viết, KP2, P.Phú Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương Di động: 0946 742 929 |