Khung thép mã kẽm module nhà lắp ghép Khung thép mã kẽm  module nhà lắp ghép Nhà lắp ghép bằng khung thép module không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe về chịu lực, trọng lượng, sức gió mà còn linh hoạt thích nghi với mọi điều kiện khí hậu và địa hình. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình cần tiến độ nhanh, chi phí hợp lý và độ bền vượt trội. S008024 0 VND Số lượng: 10 m2
  • Khung thép mã kẽm module nhà lắp ghép

  • 23 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: S008024
  • Giá bán: Liên hệ

- Giá trên đây mang tính chất tham khảo, Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp cập nhật.
- Vui lòng liên hệ 0916 419 229 hoặc 0946 74 29 29 hoặc qua email: saigoncom1@gmail.com để nhận được báo giá cho đại lý và giá sỉ

CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT

+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú

+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá

+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy

Mã hàng Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Giá bán
HOME GO K1 Nhà Container: Gara Ô Tô, Nhà Kho, Văn Phòng Nhà Container: Gara Ô Tô, Nhà Kho, Văn Phòng 4.300.000 VND
S007861 Nhà phi thuyền diện tích 11,5m x3,3m Nhà phi thuyền diện tích 11,5m x3,3m Liên hệ

Trong xu hướng xây dựng hiện đại, nhà lắp ghép bằng khung thép module đang trở thành lựa chọn tối ưu nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và tiến độ thi công nhanh chóng. Đặc biệt, khi sử dụng khung thép mạ kẽm với độ dày từ 1.4mm đến 2.2mm, công trình không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn có tuổi thọ vượt trội nhờ khả năng chống ăn mòn.

khung 4

 

1. Ưu Điểm Vượt Trội Của Khung Thép Nhà Lắp Ghép Module

  • Thiết kế linh hoạt: Khung thép được sản xuất theo module, dễ dàng thay đổi kích thước, kiểu dáng theo yêu cầu.

  • Độ bền cao: Vật liệu thép mạ kẽm chống gỉ, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết, tuổi thọ lên đến 30-50 năm.

  • Thi công nhanh: Các cấu kiện được gia công sẵn tại xưởng, giảm 70% thời gian so với xây dựng truyền thống.

  • Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí nhân công, vật tư phụ và thời gian hoàn thiện.

    khung 2

    2. Thông Số Kỹ Thuật Khung Thép

    • Chất liệu: Thép mạ kẽm cao cấp (Zn/Al), độ dày 1.4mm – 2.2mm tùy theo yêu cầu tải trọng.

    • Quy trình sản xuất: Cắt, dập, hàn CNC chính xác tại xưởng, đảm bảo độ đồng nhất và liên kết chắc chắn.

  • Kích thước: Thiết kế đa dạng (nhà dân dụng, nhà xưởng, biệt thự, nhà phố), tối ưu theo mặt bằng.

    2.1. Khả Năng Chịu Tải Của Sàn

  • Tải trọng tĩnh (vật liệu hoàn thiện)150 – 300 kg/m² (tùy thiết kế).

  • Tải trọng động (hoạt động)200 – 500 kg/m² (phù hợp nhà ở, văn phòng, nhà kho).

  • Sàn panel bê tông nhẹ hoặc sàn thép decking kết hợp bê tông đảm bảo độ cứng, chống rung lắc.

    khung 3

    2. 2. Trọng Lượng Của Nhà

  • Nhà 1 tầng (diện tích 50m²): ~ 2 – 3 tấn (nhẹ hơn 30-50% so với nhà bê tông, xây dựng truyền thống).

  • Nhà 2-3 tầng: ~ 5 – 8 tấn, tùy quy mô và vật liệu hoàn thiện.

  • Ưu điểm: Giảm áp lực lên nền móng, tiết kiệm chi phí xây dựng.

    2.3. Khả Năng Chịu Sức Gió Của Mái Nhà

  • Tiêu chuẩn chịu gióCấp 10 – 12 (tương đương 117 – 150 km/h), phù hợp vùng ven biển, khu vực nhiều bão.

  • Kết cấu mái:

    • Mái dốc (15° – 30°) giảm lực cản gió.

    • Liên kết bulông chịu lực hoặc hàn điểm đảm bảo độ ổn định.

    • Vật liệu: Tôn nhựa cách nhiệt hoặc panel Sand Witch bê tông nhẹ EPS.
       

      2.4. Khả Năng Thích Ứng Với Các Môi Trường

      a) Vùng ven biển (khí hậu mặn, ẩm)

    • Vật liệu: Thép mạ kẽm , nhúng nóng (lớp mạ 80 – 120µm) chống ăn mòn. Gỗ nhựa composite ,...

    • Xử lý chống muối: Sơn phủ epoxy hoặc sơn tĩnh điện bổ sung.

    • b) Vùng núi (khí hậu lạnh, độ ẩm cao)

    • Cách nhiệt: Bông thủy tinh hoặc panel EPS giữ nhiệt.

    • c) Khu công nghiệp (môi trường hóa chất)

    • Thép mạ kẽm + sơn chống axit: Bền vững trong môi trường axit/kiềm nhẹ.

    • Kết cấu mái dốc: Chống tích tụ tuyết.
      d) Vùng động đất nhẹ

  • Khung thép dẻo dai, liên kết khớp trượt giảm rung chấn.

    5. Tiêu Chuẩn Áp Dụng

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): 5575 (kết cấu thép), 2737 (tải trọng và tác động).

    6. Bảng Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật

    Thông số Chi tiết
    Chịu tải sàn 150 – 500 kg/m² (tùy thiết kế)
    Trọng lượng nhà 2 – 8 tấn (nhẹ hơn 30-50% so với bê tông)
    Chịu gió Cấp 10 – 12 (117 – 150 km/h)
    Độ dày thép 1.4mm – 2.2mm (mạ kẽm Zn/Al)
    Tuổi thọ 30 – 50 năm (bảo dưỡng định kỳ)
    Môi trường phù hợp Ven biển, núi, công nghiệp, vùng động đất nhẹ
  • 3. Ứng Dụng Đa Dạng

  • Nhà ở dân dụng: Nhà cấp 4, nhà 2-3 tầng, biệt thự.

  • Công trình thương mại: Văn phòng, siêu thị, quán café.

  • 4. Tại Sao Chọn Khung Thép Mạ Kẽm?

  • Chống oxy hóa: Lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi ẩm ướt, muối biển, hóa chất.

  • An toàn cháy nổ: Không cháy như gỗ, giảm rủi ro hỏa hoạn.

  • Thân thiện môi trường: Tái chế 100%, giảm phát thải CO₂.

    5. Cam Kết Từ Nhà Sản Xuất

  • Chất lượng đạt chuẩn: Kiểm tra kỹ thuật từng công đoạn

  • Bảo hành dài hạn: Hỗ trợ 10 năm với kết cấu khung.

  • Tư vấn thiết kế MIỄN PHÍ: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm.

  • Nhà xưởng, kho chứa: Khung thép chịu lực tốt, dễ mở rộng.

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây