
 Cáp quang AMP multimode 8Fo hay còn gọi là cáp quang amp đa mốt 8fo. 8 sợi, 8 lõi, 8 core. P/N: 1-1427433-2. Tên tiếng anh: AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 8-Fiber, MM 50/125µm, Armored Jacket. Bên trong cáp quang có 8 sợi quang học làm bằng chất liệu thủy tinh. Cáp có 8 sợi quang AMP multimode 50/125µm được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801, và ICEA-640
	Cáp quang AMP multimode 8Fo hay còn gọi là cáp quang amp đa mốt 8fo. 8 sợi, 8 lõi, 8 core. P/N: 1-1427433-2. Tên tiếng anh: AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 8-Fiber, MM 50/125µm, Armored Jacket. Bên trong cáp quang có 8 sợi quang học làm bằng chất liệu thủy tinh. Cáp có 8 sợi quang AMP multimode 50/125µm được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801, và ICEA-640CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
| Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán | 
|---|---|---|---|
| S006468 |   | Cáp quang multi mode 4FO, OM3 GYXTW | Liên hệ | 
| ATRBOM3-12 |   | 'Cáp quang quang benka multi mode 12 FO | Liên hệ | 
| 3107-71024OM3CL |   | Cáp quang NORDEN Multimode 4 sợi OM3 trong nhà và ngoài trời - made in UK | Liên hệ | 
| FLKRX04 |   | Cáp quang Panduit Multimode 4 sợi OM3 trong nhà và ngoài trời | Liên hệ | 
Cáp quang AMP multimode 8Fo hay còn gọi là cáp quang AMP đa mốt 8fo, cáp quang AMP Multimode 8 sợi, cáp quang AMP Multimode 8 lõi, cáp quang AMP Multimode 8 core.
P/N: 1-1427433-2.
Tên tiếng anh: AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 8-Fiber, MM 50/125µm, Armored Jacket.
Bên trong cáp quang có 8 sợi quang học làm bằng chất liệu thủy tinh. Cáp có 8 sợi quang AMP multimode 50/125µm được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801, và ICEA-640
| Multimode 50/125 µm (850nm/1300nm) | Multimode 62.5/125 µm (850nm/1300nm) | |||
| Suy hao tối đa | 3.5/1.5 dB/km | 3.5/1.0 dB/km | ||
| Băng thông OFL | 500/500 MHz/km | 200/500 MHz/km | ||
| Băng thông 850nm Laser | Not Applicable | Not Applicable | ||
| Khoảng cách 1000BASE-SX | 2-600 m | 2-300 m | ||
| Khoảng cách 1000BASE-LX | 2-600 m | 2-550 m | ||
| Khoảng cách 10GBASE-SR | 2-82 m | 2-33 m | ||
| Khoảng cách 10GBASE-LX4 | 2-300 m | 2-300 m | ||
| Vận hành | Thi công | Lưu giữ | |||
| -40°C đến +70°C | -20°C đến +60°C | -40°C đến +70°C | |||
| (-40°F đến +160°F) | (-22°F đến +140°F) | (-40°F đến +160°F) | |||
| Loại cáp | Số Fiber | Nominal O.D. mm (in) | Trọng lượng kg/km (lbs/1000ft) | Sức căng cho phép | Bán kính cong tối thiểu | ||
| Thi công N (lbf) | Cố định N (lbf) | Thi công mm (in) | Cố định mm (in) | ||||
| Armored | |||||||
| 8 | 10.7 (0.42) | 120 (78) | 2700 (600) | 890 (200) | 214 (8.4) | 107 (4.2) | |