
 Đầu ghi 16 Kênh có 3 chế độ (HDTVI + AHD + Analog) HIKVISION DS-7216HGHI-F1/N, hỗ trợ gắn được ổ cứng 6T, và 120 truy cập cùng lúc
	DS-7216HGHI-F1/N
		
		https://phukiencongtrinh.com/dau-ghi-hdtvi/dau-ghi-16-kenh-co-3-che-do-hdtvi-ahd-analog-hikvision-ds-7216hghi-f1-n-ho-tro-gan-duoc-o-cung-6t-va-120-truy-cap-cung-luc.html
		0
		VND
		Số lượng: 10 Cái
	Đầu ghi 16 Kênh có 3 chế độ (HDTVI + AHD + Analog) HIKVISION DS-7216HGHI-F1/N, hỗ trợ gắn được ổ cứng 6T, và 120 truy cập cùng lúc
	DS-7216HGHI-F1/N
		
		https://phukiencongtrinh.com/dau-ghi-hdtvi/dau-ghi-16-kenh-co-3-che-do-hdtvi-ahd-analog-hikvision-ds-7216hghi-f1-n-ho-tro-gan-duoc-o-cung-6t-va-120-truy-cap-cung-luc.html
		0
		VND
		Số lượng: 10 Cái
	
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
| Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán | 
|---|---|---|---|
| DS-7208HUHI-K2/P |   | Đầu ghi Hikvision DS-7208HUHI-K2/P Turbo HD4.0 8 kênh (vỏ sắt) H.265+ | PoC | Liên hệ | 
| DS-7332HUHI-K4 |   | Đầu ghi Hikvision DS-7332HUHI-K4 Turbo HD4.0 32 kênh (vỏ sắt) H.265Pro+ | Liên hệ | 
| DS-7324HUHI-K4 |   | Đầu ghi Hikvision DS-7324HUHI-K4 Turbo HD4.0 24 kênh (vỏ sắt) H.265Pro+ | Liên hệ | 
| DS-7216HUHI-K2 |   | Đầu ghi Hikvision DS-7216HUHI-K2 Turbo HD4.0 16 kênh (vỏ sắt) H.265+ | Liên hệ | 
| DS-7208HUHI-K2 |   | Đầu ghi Hikvision DS-7208HUHI-K2 Turbo HD4.0 8 kênh (vỏ sắt) H.265+ | Liên hệ | 
| DS-7204HUHI-K2 |   | Đầu ghi Hikvision DS-7204HUHI-K2 Turbo HD4.0 4 kênh (vỏ sắt) H.265+ | Liên hệ | 
| DS-7208HUHI-K1 |   | Đầu ghi Hikvision DS-7208HUHI-K1 Turbo HD4.0 8 kênh (vỏ sắt) H.265+ | Liên hệ | 
| DS-7204HUHI-K1 |   | Đầu ghi Hikvision DS-7204HUHI-K1 Turbo HD4.0 4 kênh (vỏ sắt) H.265+ | Liên hệ | 
| Video/Audio Input | |
| Audio Input | 1-ch | 
| Video Compression | H.264, H.264+ | 
| Analog and HD-TVI video input | 16-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection | 
| Supported camera types | Support HDTVI input: 1080p/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz, | 
| Support AHD input: 720P/25Hz, 720P/30Hz, support CVBS input | |
| IP Video Input | 2-ch Up to 2MP resolution | 
| Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) | 
| Audio Compression | G.711u | 
| Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) | 
| Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) | 
| Video/Audio Output | |
| HDMI/VGA Output | 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz | 
| Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF; | 
| When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
| Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N). When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF@25fps (P)/30fps (N) | 
| Video Bit Rate | 32 Kbps-4 Mbps | 
| Stream Type | Video/Video&Audio | 
| Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) | 
| Audio Bit Rate | 64kbps | 
| Dual Stream | Support | 
| Playback Resolution | 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | 
| Synchronous Playback | 8-ch | 
| Network management | |
| Remote connections | 128 | 
| Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS | 
| Hard Disk Driver | |
| Interface Type | 1 SATA Interface | 
| Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk | 
| External Interface | |
| Network Interface | 1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface | 
| USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces | 
| General | |
| Power Supply | 12VDC | 
| Consumption | ≤ 12W(without hard disks) | 
| Dimensions | 260 x 222 x 45 mm | 
| Weight | ≤1kg | 
-Bảo hành: 24 tháng.