CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
24w1427071-6 | Dây cáp mạng COMMSCOPE CAT6 UTP 24AWG 1427071-6 chính hãng | Liên hệ | |
884024508-10 | Cáp mạng cat6A commscope FTP (F/UTP) chống nhiễu mã 884024508/10 | Liên hệ | |
1427254-6UTP | Cáp mạng Commscope cat6 UTP 23AWG 1427254-6 chính hãng | Liên hệ | |
6-219590-2UTP | Cáp mạng COMMSCOPE Cat5e UTP mã 6-219590-2 chính hãng | Liên hệ | |
1-2111011-3 | Mặt nạ mạng 4 port Commscope (1-2111011-3) | 100.000 VND | |
9-1375055-2 | Nhân mạng CAT6 Commscope 9-1375055-2 (Đen) | 110.000 VND | |
NPC6ASZDB-XX003M | Dây Patch Cord Commscope CAT6A S/FTP 3m (NPC6ASZDB-XX003M) | 280.000 VND | |
9-1375191-2 | Nhân mạng CAT5E Commscope 9-1375191-2 (Đen) | 80.000 VND |
Khuc vực | Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America |
Portfolio | NETCONNECT® |
Loại sản phẩm | Modular jack |
Series | SL Series |
ANSI/TIA Category | CAT 6 |
Loại cáp | Unshielded |
Màu sắc | Almond |
Loại dây dẫn | Solid | Stranded |
Integrated Dust Cover Type | None |
Sản phẩm tương thích | SL Series faceplates and panels |
Mounting Note | Color matches with SL-style Almond Faceplates and Surface Mount Boxes |
Outlet Feature | Inverted jack face |
Outlet Type | Standard |
Termination Punchdowns, minimum | 200 times |
Termination Tool | SL Termination tool |
Termination Type | IDC |
Tiêu chuẩn truyền dẫn | ANSI/TIA-568.2-D | ISO/IEC 11801 Class E |
Chuẩn bấm mạng | T568A | T568B |
Panel Cutout, recommended | 14.78 x 20.07 mm (0.58 x 0.79 in) |
Panel Thickness, recommended | 1.6 mm | 0.063 in |
Height | 16.13 mm | 0.635 in |
Width | 14.48 mm | 0.57 in |
Depth | 30.48 mm | 1.2 in |
Compatible Cable Diameter, maximum | 5.8 mm | 0.228 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum | 1.45 mm | 0.057 in |
Contact Plating Thickness | 1.27 µm |
Compatible Conductor Gauge, solid | 24–22 AWG |
Compatible Conductor Gauge, stranded | 26–24 AWG |
Contact Resistance Variation, maximum | 20 mOhm |
Contact Resistance, maximum | 100 mOhm |
Current Rating at Temperature | 1.5 A @ 20 °C | 1.5 A @ 68 °F |
Dielectric Withstand Voltage, RMS, conductive surface | 1,500 Vac @ 60 Hz |
Dielectric Withstand Voltage, RMS, contact-to-contact | 1,000 Vac @ 60 Hz |
Insulation Resistance, minimum | 500 mOhm |
Remote Powering | Fully supports the safe delivery of power over LAN cabling described by IEEE 802.3bt (Type 4) and complies with the unmating under electrical load requirements prescribed by IEC 60512-99-002 |
Safety Voltage Rating | 150 Vac |
Contact Base Material | Beryllium copper |
Contact Plating Material | Gold |
Material Type | Polycarbonate |
Termination Contact Plating | Tin |
Plug Insertion Life, minimum | 750 times |
Plug Insertion Life, test plug | IEC 60603-7 compliant plug |
Plug Retention Force, minimum | 50 N | 11.240 lbf |
Operating Temperature | -10 °C to +60 °C (+14 °F to +140 °F) |
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
Safety Standard | UL | cUL |
Included | Strain relief cap |
Packaging quantity | 1 |
Packaging Type | Bag |
Agency | Classification |
RCM | Compliant to electrical safety & telecommunications requirements |
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS | Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |