CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
DS-2CD1101-I | Camera bán cầu IP Hikvision DS-2CD1101-I | Liên hệ | |
DS-2CD1023G0E-I | Camera thân ống Hikvision DS-2CD1023G0E-I IP 20MP Hồng ngoại H.265+ | Liên hệ | |
DS-7616NI-K1 | Đầu ghi Hikvision 16 kênh camera IP H265+ DS-7616NI-K1 | Liên hệ | |
DS-7716NI-K4 | Đầu ghi hình IP HIKVISION 16 kênh DS-7716NI-K4 | 12.360.000 VND | |
DS-7232HQHI-K2 | Đầu ghi Hikvision 32 Kênh HDTVI DS-7232HQHI-K2 | Liên hệ | |
DS-2CD2021G1-I | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2021G1-I | Liên hệ | |
DS-2CD2T35FWD-I8 | Camera thân ống Hikvision DS-2CD2T35FWD-I8 IP 3.0MP Hồng ngoại 80m H.265+ | Liên hệ | |
DS-2CD2935FWD-IS | Camera mắt cá Hikvision DS-2CD2935FWD-IS IP 3.0MP Hồng ngoại 8m H.265+ | Liên hệ |
Image Sensor | Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Arrays |
Max. Resolution | 160 × 120 (the resolution of output image is 320 × 240) |
Pixel Interval | 17μm |
Response Waveband | 8 μm to 14 μm |
NETD (Noise Equivalent Temperature Difference) |
≤ 40 mk (@25 °C,F# = 1.1) |
Lens (Focal Length) | 3.1 mm |
IFOV | 5.48 mrad |
Field of View | 50° × 37.2° (H × V) |
Min. Focusing Distance | 0.2 m |
Aperture | F 1.1 |
Optical Module | |
Max. Image Resolution | 2688 × 1520 |
Image Sensor | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.0089 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0.0018 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1 s to 1/100,000 s |
Lens (Focal Length) | 4 mm |
Field of View | 84° × 44.8° (H × V) |
WDR | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Image Function | |
Bi-spectrum Image Fusion | Fusion view of thermal view and overlaid details of the optical channel |
Picture in Picture | Combines details of thermal and optical image PIP, overlay thermal image on optical image |
Smart Function | |
VCA (Video Content Analysis) | 4 VCA rule types (line crossing, intrusion, region entrance, and region exiting), up to 8 VCA rules in total. |
Temperature Measurement | 3 temperature measurement rule types, 21 rules in total (10 points, 10 areas, and 1 line). |
Temperature Range | 30°C to +45 °C |
Temperature Accuracy | ± 0.5 °C |
Fire Detection | Dynamic fire point detection, up to 10 fire points detectable. |
Infrared | |
IR Distance | Up to 40 m |
IR Intensity and Angle | Automatically adjusted |
Network | |
Main Stream | Visible Light: 50Hz: 25fps (2688 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720) Visible Light: 60Hz: 30fps (2688 × 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 720) Thermal: 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240 |
Sub-stream | Visible Light: 50Hz: 25fps (704 × 576), 25fps (352 × 288), 25fps (176 × 144) Visible Light: 60Hz: 30fps (704 × 480), 30fps (352 × 240), 30fps (176 × 120) Thermal: 704 × 576, 352 × 288, 320 × 240 |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Audio Compression | G.711u/G.711a/G.722.1/MP2L2/G.726/PCM |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE |
Simultaneous Live View | Up to 20 |
User/Host Level | Up to 32 users, 3 levels: Administrator, Operator, User |
Security Measures | User authentication (ID and PW), MAC address binding, HTTPS encryption, IEEE 802.1x access control, IP address filtering |
Integration | |
Alarm Input | 2-ch inputs (0-5 VDC) |
Alarm Output | 2-ch relay outputs, alarm response actions configurable |
Alarm Action | SD recording/relay output/smart capture/FTP upload/email linkage/audio alarm/white light alarm |
Audio Input | 1, 3.5 mm Mic in/Line in interface. Line input: 2 to 2.4 V [p-p], output impedance: 1 KΩ ± 10% |
Audio Output | Linear level, impedance: 600 Ω |
Reset | 1, Reset Button |
Communication Interface | 1, RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface. 1, RS-485 interface |
SD Memory Card | Built-in micro SD card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC card (up to 128 GB) Supports manual/alarm recording |
Analog Video Output | 1.0 V [p-p]/75 Ω, PAL/NTSC |
Application Programming | Open-ended API, support ISAPI, HIKVISION SDK and third-party management platform |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | IE9+, Chrome 31-44, Firefox 30-51, Safari 5.02+(mac) |
General | |
Menu language | 32 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil) |
Power | 12 VDC ± 20%, two-core terminal block PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption | 12 VDC ± 20%: 0.65 A, max. 7.5 W PoE (802.3af, class 3): 42.5 V to 57 V, 0.14 A to 0.22 A, max. 8 W |
Working Temperature/Humidity | Temperature: -20 °C to 50 °C Humidity: 95% or less |
Protection Level | IP66 Standard TVS 6000V lightning protection, surge protection, voltage transient protection |
Dimensions | 358.3 mm × 113.5 mm × 115.2 mm (14.10" × 4.47" × 4.53") |
Weight | Approx. 1.76 kg (3.88 lb) |
Hãy liên hệ ngay đễ được hỗ trợ giá tốt nhất cho dự án
VP TẠI TP HỒ CHÍ MINH Q 12 : 46 Phan Văn Hớn, P Tân Thới Nhất, Q. Bình Thạnh : 41F/58 Đường Trục, Bình Lợi ĐT: 08 36 100 940 - Di động: 091 641 92 29 | VP TẠI HÀ NỘI P602, Cc Thôn lộc, Nhà số 1, Ngõ 355, Xuân Đỉnh, Từ Liêm Di động: 0946 742 929 |
VP TẠI TP VINH - NGHỆ AN Số 26 Trương Văn Lĩnh- Khối Yên Sơn - P. HÀ Huy Tập - Tp.Vinh Di động: 0916 419 229 | VP TẠI LONG AN 51 Lô 1 , đường số 3, KDC Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An Di động: 0916 419 229 |
VP TẠI ĐỒNG NAI C178, Tổ 2, Kp3, Long Bình,Biên Hòa Số 14 - Khu Phố 4, Ấp 8, An Phước, Long Thành, ĐT: 08 3592 00 62 - Di động: 0916 419 229 | VP TẠI BÌNH DƯƠNG 191 Đồng Cây Viết, KP2, P.Phú Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương Di động: 0946 742 929 |