Giá bán: 19.530.000 VND
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
HAC HDW1400MP | CAMERA DAHUA HDCVIHAC-HDW1400MP 4.0MP trong nhà | Liên hệ | |
HAC-HFW1400SP | CAMERA DAHUA HDCVI HAC-HFW1400SP 4.0MP ngoài trời | Liên hệ | |
IPC-HFW2221RP-ZS-IRE6 | Camera IP hồng ngoại 2.1 Megapixel DAHUA IPC-HFW2221RP-ZS-IRE6 thay đổi tiêu cự | Liên hệ | |
IPC-HDW1431SP | Camera IP Dahua trong nhà IPC-HDW1431SP 4.0 M POE | 2.200.000 VND | |
XVR5216AN-4KL | Đầu ghi hình DaHua 16 kênh H.264 4k hỗ trợ 2 ổ cứng 8T | Liên hệ | |
NVR4208-4KS2 | Đầu ghi DaHua 8 kênh camera IP 4k NVR4208-4KS2 hỗ trợ 2 ổ cứng 6T | Liên hệ | |
HAC-HFW2231DP | Camera HAC-HFW2231DP 2MP dùng ngoài trời, Starlight, chống ngược sáng | Liên hệ | |
XVR5108HS-S2 | Đầu ghi 8 kênh hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 1080 | Liên hệ |
Model | DH-SD59220T-HN | |
Thương hiệu | Dahua | |
Camera | ||
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” CMOS | |
Độ phân giải | 1944(H) x 1092(V), 2Megapixels | |
Scanning System | Progressive | |
Electronic Shutter Speed | 1/3 ~ 1/30,000s | |
Min. Illumination | Color: 0.05Lux@F1.4; B/W: 0.005Lux@F1.4 | |
S/N Ratio | More than 55dB | |
Camera Features | ||
Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W | |
Backlight Compensation | BLC / HLC / DWDR (Digital WDR) | |
White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual | |
Gain Control | Auto / Manual | |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) | |
Privacy Masking | Up to 24 areas | |
Zoom số | 16x | |
Lens | ||
Ống kính | 4.7mm ~ 94.0mm (20x Optical zoom) | |
Max Aperture | F1.4 ~ F2.6 | |
Focus Control | Auto / Manual | |
FOV-H | H: 56.1° ~ 3.1° | |
Khoảng cách hồng ngoại | 100mm~ 1000mm | |
PTZ | ||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -15° ~ 90°, auto flip 180° | |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~300° /s; Tilt: 0.1° ~200° /s | |
Preset Speed | Pan: 400° /s; Tilt: 300° /s | |
Preset | 300 | |
PTZ Mode | 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan | |
Speed Setup | Human-oriented focal length/ speed adaptation | |
Power up Action | Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure | |
Idle Motion | Activate Preset/ Pan/ Scan/ Tour/ Pattern if there is no command in the specified period | |
IR Distance | 100m | |
Video | ||
Tiêu chuẩn nén | H.264 / MJPEG | |
Chất lượng | 1080P(1920×1080)/ 720P(1280×720) / D1(704×576/ 704×480) /CIF | |
(352×288/352×240) | ||
Khung hình | Main Stream | 1080P/ D1 (1 ~ 25/30fps), 720P(1~50/60fps) |
Sub Stream 1 | D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | |
Sub Stream 2 | 720P/ D1/ CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate | H.264: 448K ~ 8192Kbps, MJPEG: 5120K ~ 10240Kbps | |
Audio | ||
Compression | G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM(128kbps) | |
Interface | 1/1 channel In/Out | |
Intelligent Function | ||
IVS (optional) | Tripwire, Intrusion, Abandoned Object Detection, Missing Object Detection | |
Face Detection | Support | |
Network | ||
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) | |
Protocol | IPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x | |
Compatibility | ONVIF PSIA CGI | |
Max. User Access | 20 users | |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone | |
Auxiliary Interface | ||
Khe thẻ nhớ | Micro SD, Max 128GB | |
Alarm | 2/1 channel In/Out | |
General | ||
Nguồn điên | AC24V, POE plus(802.3at) | |
Công suất | 13W, 23W (IR on) | |
Môi trường làm việc | -40ºC ~ 70ºC / Less than 90% RH | |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 | |
Kích thước | Φ186.0(mm) x 309(mm) | |
Cân nặng | 3.5kg |