Bê tông chịu nhiệt, còn gọi là bê tông chịu lửa, là loại vật liệu được thiết kế để chịu được nhiệt độ cực cao, thường trên 700°C, cùng với các điều kiện khắc nghiệt như sốc nhiệt, mài mòn, và môi trường hóa chất ăn mòn. Loại bê tông này khác biệt so với bê tông thông thường nhờ các thành phần chuyên dụng như cốt liệu chịu nhiệt, xi măng alumin, và phụ gia đặc biệt.
Chống chịu nhiệt độ cao: Được sử dụng trong các lò luyện kim, lò nung xi măng hoặc lò đốt rác thải công nghiệp.
Khả năng cách nhiệt tốt: Giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho quá trình vận hành.
Tuổi thọ cao: Chống mài mòn và ít bị ảnh hưởng bởi các phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao.
Khả năng chống sốc nhiệt: Bê tông có thể chịu được các thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không nứt gãy.
Bê tông chịu nhiệt cao alumin
Thành phần chính: Al2O3 > 40%.
Đặc điểm: Kháng mài mòn, độ bền nén cao, chịu nhiệt trên 1.000°C.
Ứng dụng: Các lò nấu thép, lò nung clinker xi măng, và lò luyện kim.
Bê tông cách nhiệt chịu nhiệt
Mật độ thấp: 800–1.200 kg/m³.
Đặc điểm: Hệ số dẫn nhiệt thấp, khối lượng nhẹ, giảm tải trọng công trình.
Ứng dụng: Lớp cách nhiệt trong tường lò, hệ thống ống khói.
Bê tông đặc biệt với chất nền silic cacbua (SiC)
Thành phần: SiC > 50%, hoặc ZrO2 tăng cường.
Đặc điểm: Kháng hóa chất cực tốt, chịu mài mòn cao, nhiệt độ sử dụng >1.800°C.
Ứng dụng: Trong ngành hóa chất, lò phản ứng, hoặc nơi cần sự kháng hóa học mạnh mẽ.
Để lựa chọn đúng loại bê tông phù hợp với công trình, cần căn cứ vào các yếu tố sau:
Cường độ nén
Tại nhiệt độ phòng: > 30 MPa.
Sau nung ở 1.000°C: Không nhỏ hơn 50 MPa.
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM C133 hoặc ISO 1927-5 về thử nghiệm cường độ nhiệt độ cao.
Khả năng chống sốc nhiệt
Tiêu chuẩn sốc nhiệt ISO 2286: Phải chịu được ít nhất 10 chu kỳ từ 1.200°C đến nhiệt độ phòng mà không xảy ra hiện tượng nứt vỡ.
Độ dẫn nhiệt và giãn nở nhiệt
Độ dẫn nhiệt: < 0,8 W/m.K ở nhiệt độ 1.000°C đối với bê tông cách nhiệt.
Hệ số giãn nở nhiệt: 5–8 × 10⁻⁶/°C, giảm thiểu nứt do thay đổi nhiệt.
Độ kháng hóa chất
Hàm lượng kiềm và oxit bazơ thấp (CaO < 2%) để chống lại tác động từ môi trường hóa chất.
Môi trường nhiệt độ cao:
Lựa chọn bê tông có nhiệt độ làm việc tối đa phù hợp:
700–1.000°C: Dùng trong hệ thống sấy, lò trung bình.
1.000–1.600°C: Dùng trong lò nung gạch hoặc kim loại.
>1.600°C: Dùng trong lò hồ quang, lò phản ứng.
Môi trường hóa chất ăn mòn: Ưu tiên bê tông SiC hoặc bê tông nền Zirconia để tăng khả năng chống axit, kiềm và muối.
Sốc nhiệt thường xuyên: Dùng bê tông chứa lượng lớn cốt liệu chịu lửa với độ giãn nở nhiệt thấp (như Mullite hoặc Alumina).
Kiểm tra vật liệu đầu vào:
Kích thước hạt:
Cốt liệu lớn: 5–15 mm.
Cốt liệu mịn: 0,5–5 mm.
Bột mịn (silica fume, alumina powder): <0,5 mm.
Xi măng alumin phải đảm bảo thành phần CaO/Al2O3 > 1,4.
Chuẩn bị khuôn đổ bê tông:
Khuôn phải được bọc lớp cách ly (thường là vải chịu nhiệt hoặc giấy cách nhiệt) để giảm dính.
Sử dụng nước chuẩn nhiệt độ cao:
Chỉ dùng nước không chứa ion Cl⁻ hoặc SO₄²⁻ để tránh phản ứng kiềm hóa gây nứt.
Trộn bê tông
Thời gian trộn: Ít nhất 3–5 phút để đồng nhất.
Sử dụng máy trộn tốc độ chậm (30 vòng/phút) để tránh làm vón cục hoặc mất nước xi măng.
Đổ bê tông
Đổ từng lớp từ 5–10 cm, đảm bảo dùng đầm rung loại bỏ hoàn toàn bọt khí.
Gia cố thêm lưới thép chịu nhiệt hoặc chốt neo nếu bề mặt lò có kết cấu chịu tải nặng.
Xử lý mối nối
Sử dụng keo chịu nhiệt để đảm bảo liên kết kín giữa các mối nối hoặc khối bê tông.
Bảo dưỡng ban đầu ở nhiệt độ phòng trong 48 giờ với độ ẩm tối ưu 70–85%.
Gia nhiệt tăng dần với tốc độ 100°C/giờ, duy trì trong 8–12 giờ ở nhiệt độ làm việc định mức.
Để đảm bảo chất lượng sau thi công, các bước kiểm định quan trọng bao gồm:
Thử nghiệm nén
Đo cường độ sau khi nung ở nhiệt độ 1.000°C bằng máy nén tải tiêu chuẩn (tuân thủ ASTM C109).
Kiểm tra độ xốp và hút nước
Sử dụng phương pháp ngâm mẫu trong nước 24 giờ; bê tông đạt tiêu chuẩn thường có độ hút nước <10%.
Kiểm tra độ bám dính
Kiểm tra lực cắt tại các mối nối. Bê tông đạt chuẩn phải chịu được lực cắt tối thiểu 3 MPa.
Thử nghiệm sốc nhiệt
Mẫu bê tông được đưa qua ít nhất 10 chu kỳ nhiệt để kiểm tra độ bền dài hạn.
Lò luyện kim: Xây dựng tường lò, nắp lò và buồng khí nóng.
Lò nung xi măng: Ốp bảo vệ thành và lớp lót.
Nhà máy nhiệt điện: Ống khói, buồng đốt.
Công nghiệp hóa chất: Lớp cách nhiệt cho lò phản ứng hóa học.
Bê tông chịu nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và bền bỉ. Việc tuân thủ đúng các tiêu chuẩn và quy trình lắp đặt sẽ giúp nâng cao tuổi thọ công trình, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn trong sản xuất.