Mút xốp EPS là vật liệu cách nhiệt và chống thấm hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại, được ví như “lớp áo giáp” bảo vệ các công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về xốp EPS, từ cấu tạo, quy trình sản xuất, ưu điểm vượt trội, đến những ứng dụng phổ biến trong xây dựng và đời sống.
Hạt Xốp EPS, hay còn gọi là Expanded Polystyrene, Mút xốp EPS là một loại vật liệu cách nhiệt và chống thấm hiệu quả, lần đầu được nhà hóa học người Đức Eduard Simon phát hiện vào năm 1930. Đến năm 1949, Otto Bayer cải tiến quy trình sản xuất EPS, tăng cường khả năng cách nhiệt và độ bền của vật liệu này. Qua nhiều năm, xốp EPS không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn có mặt trong nhiều lĩnh vực khác, đặc biệt là đóng gói bảo vệ sản phẩm và các vật dụng cần thiết khác.
Mút xốp EPS có cấu trúc đặc biệt với hàng triệu hạt EPS nhỏ kết nối thành một hệ thống tổ ong chặt chẽ. Mỗi tế bào trong tổ ong chứa hàng triệu hạt EPS và có tới 98% thể tích của mỗi hạt xốp là không khí. Cấu trúc này cho phép EPS cách nhiệt, cách âm và chống va đập hiệu quả, giúp duy trì sự ổn định về nhiệt độ, ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt từ bên ngoài vào.
>>> Xem chi tiết: Hạt xốp eps (hạt nhựa eps) làm bê tông nhẹ
Hạt xốp bê tông nhẹ hiện nay được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng: Xốp EPS là lựa chọn phổ biến để cách nhiệt cho các công trình từ nhà ở đến cao ốc, khách sạn, nhờ vào tính năng chống nóng hiệu quả và độ bền cao.
Đóng gói: EPS đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ hàng hóa, đặc biệt là các linh kiện điện tử và đồ nội thất khi vận chuyển, giúp tránh va đập và giữ nguyên chất lượng sản phẩm.
Công nghiệp: Với vai trò làm vách ngăn và panel cách nhiệt, EPS hỗ trợ tạo nên môi trường làm việc mát mẻ cho các công trình công nghiệp, đồng thời bảo vệ máy móc khỏi nhiệt độ cao.
Nhờ vào sự cải tiến không ngừng, xốp EPS ngày càng có hiệu suất cách nhiệt tốt hơn và thân thiện hơn với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xây dựng và công nghiệp bền vững.
>>> Tham khảo:
Các thông số kỹ thuật của xốp EPS thay đổi theo tỷ trọng và kích thước sản phẩm, nhưng thường có:
Tỷ lệ hấp thụ nước: 2 - 4%
Nhiệt độ chịu đựng: -20°C đến 75°C
Dẫn nhiệt: 0.034 W/m.k
Tỷ trọng: 4 - 35 kg/m³
Kích thước: 600, 900, 1200 mm x 1800, 2400 mm
Khả năng chịu tải: P = 3.5 kg/cm²
Quy trình sản xuất xốp EPS trải qua hai giai đoạn chính:
Hạt nhựa Polystyrene được gia nhiệt ở nhiệt độ khoảng 90°C, làm giãn nở từ 20 đến 50 lần kích thước ban đầu. Sau khi nở, các hạt nhựa trở nên nhẹ hơn, chứa đầy không khí, sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo.
Các hạt nhựa sau khi nở được đưa vào khuôn để tạo thành các tấm hoặc khối xốp. Khuôn này sẽ được gia nhiệt đến khoảng 100°C, làm các hạt nhựa dính chặt với nhau, tạo thành khối xốp đồng nhất. Sau khi hoàn tất quá trình, xốp EPS sẽ sẵn sàng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Xốp EPS có thể phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc:
Tỷ trọng: Xốp EPS có nhiều mức tỷ trọng khác nhau từ 4 kg/m³ đến 35 kg/m³, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình. Ví dụ:
1-2mm (20kg/bao): Giá 140k/kg
2-3mm (15kg/bao): Giá 152k/kg
3-5mm (10kg/bao): Giá 145k/kg
Màu sắc:
Xốp EPS trắng: Thường dùng trong lót mái, trần nhà, cách âm và chống nóng.
Xốp EPS đen: Loại cao cấp hơn, với hệ số dẫn nhiệt thấp, phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt vượt trội.
Chống thấm nước: Với cấu trúc tổ ong kín, xốp EPS có khả năng chống thấm nước tuyệt vời, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, kéo dài tuổi thọ cho công trình.
Khả năng cách nhiệt cao: Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng cấu trúc tổ ong giúp xốp EPS giảm thiểu truyền nhiệt, duy trì sự mát mẻ và tiết kiệm năng lượng cho không gian.
Cách âm hiệu quả: EPS giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn cho môi trường sống và làm việc yên tĩnh.
Trọng lượng nhẹ và dễ thi công: Tỷ trọng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và giảm tải cho công trình, tiết kiệm chi phí.
Chịu lực tốt: EPS có khả năng chịu lực nén cao, bảo vệ bề mặt công trình và hàng hóa khỏi va đập.
Thân thiện môi trường: Xốp EPS có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
Lót và ốp tường, trần: Tấm xốp EPS cách nhiệt được sử dụng để cách nhiệt và chống ẩm cho tường và trần nhà, giúp duy trì sự thoải mái trong không gian.
Nâng sàn và tôn nền: EPS thường được lót dưới sàn nhà và các tòa nhà lớn để tăng cường độ cứng và độ ổn định.
Ngoài xây dựng, xốp EPS còn được sử dụng trong việc đóng gói, bảo vệ hàng hóa khỏi va đập và là giải pháp tiết kiệm cho nhiều ngành công nghiệp khác.
Tránh nguồn nhiệt lớn: Xốp EPS dễ bắt lửa, cần tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Bảo quản khô ráo: Để xốp EPS luôn giữ được chất lượng, nên lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.
Chọn tỷ trọng phù hợp: Đảm bảo xốp EPS có tỷ trọng phù hợp để đáp ứng đúng yêu cầu về cách nhiệt, chống thấm và độ bền cho từng loại công trình.