Các Lưu Ý Kỹ Thuật Quan Trọng Của Vật Liệu Chịu Lửa Xây Lò

Vật liệu chịu lửa là những vật liệu được thiết kế để duy trì tính chất và hình dạng của chúng ở nhiệt độ cao được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên và tổng hợp.

Vật liệu chịu lửa là những vật liệu được thiết kế để duy trì tính chất và hình dạng của chúng ở nhiệt độ cao. Đây thường là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt từ 500 độ C trở lên. Chúng bao gồm nhiều loại như gạch chịu lửa, bông khoáng rockwool, bê tông cách nhiệt chịu lửa, bông thủy tinh, … có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây. 
 

vật liệu chịu lửa xây lò
vật liệu chịu lửa xây lò

Tổng Quan Về Vật Liệu Chịu Lửa

Vật liệu chịu lửa được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên và tổng hợp, thường là phi kim loại, hoặc kết hợp các hợp chất và khoáng chất như Alumina, fireclays, bauxite, chromite, dolomite, magnesite và các chất khác. Mỗi loại vật liệu này có các đặc tính khác nhau, phù hợp với các yêu cầu như sự chịu ăn mòn hóa học, sốc nhiệt, và tác động cơ học.
gach chiu nhiet gach chiu lua
Ứng dụng của vật liệu chịu lửa rất đa dạng:
  • Trong ngành công nghiệp, chúng được sử dụng để lót lò nung kim loại, lò luyện kim, lò phản ứng, và lò chưng cất.

  • Trong dân dụng, chúng được sử dụng để thiết kế các thiết bị chống cháy và ngăn nhiệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ cao.

Theo wikipedia, Trong xây dựng và công nghiệp, vật liệu chịu lửa là loại vật liệu giữ nguyên đặc tính hoá lý cho tới nhiệt độ không thấp hơn 1580 độ C. Độ chịu lửa của vật liệu là khả năng chống lại sự biến dạng của nó khi nó làm việc ở nhiệt độ cao. Ngành công nghệ vật liệu chịu lửa là một ngành khá quan trọng trong xây dựng các công trình công nghiệp, đặc biệt là các công trình cho ngành thép xây dựng và ngành xi măng. Các vật liệu chịu lửa phổ biến có thể kể đến như: 
gạch xốp vật liệu chịu lửa
gạch xốp vật liệu chịu lửa

Kết Cấu Kỹ Thuật Của Vật Liệu Chịu Lửa

Loại Vật Liệu

Mô Tả

Ưu Điểm

Gạch chịu lửa

Được làm từ sạn sa mốt, bột sét và chất kết dính, nung ở nhiệt độ cao trong lò nung đặc biệt.

Hiệu suất ổn đinh, độ bền cao, chịu nhiệt độ cao, chi phí bảo trì thấp

Vật liệu chịu lửa đơn khối

Cung cấp ở trạng thái chưa nung, lắp đặt trong nồi hơi và nung tại chỗ hoặc khi nồi hơi được đưa vào sử dụng.

-

Vật liệu đúc được (tiếp xúc nhiệt bức xạ)

Được sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bức xạ, phải được nện chặt khi lắp đặt.

Vật liệu chất lượng cao, chi phí bảo trì thấp, hiệu suất hiệu quả

Vật liệu đúc được (không tiếp xúc nhiệt bức xạ)

Được đặt ở những nơi không tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bức xạ, lắp đặt như xây dựng bê tông.

Hiệu suất hiệu quả, tuổi thọ hoạt động dài, độ bền cao, chi phí bảo trì thấp, độ chính xác cao về kích thước

Lõi Chrome Plastic

Kết hợp với đất sét, sử dụng trong xây dựng bức tường nước có đinh, nện vào các chốt thép và hàn vào ống.

Kháng ăn mòn cao, độ chịu lửa cao, độ bền cao, độ bền nhiệt độ cao

 

>>> Xem thêm: Tổng Quan Về Gạch Chịu Lửa

Gạch chịu lửa được làm từ sạn sa mốt (calcined fireclay), bột sét và chất kết dính. Các nguyên liệu này được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt của gạch. Gạch chịu nhiệt có khả năng chịu được nhiệt độ từ 1000-1400 độ C, khả năng dẫn nhiệt thấp và chịu nhiệt sốc tốt. Điều này giúp gạch chịu lửa bảo vệ lò hơi khỏi nhiệt độ cao và tăng độ bền của hệ thống.
Gạch chịu lửa được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các loại lò công nghiệp như lò luyện, lò hơi, lò đốt rác, lò nấu nhôm, lò nấu đồng, lò gốm sứ, lò sắt thép, lò sấy và nhiều ngành công nghiệp nặng khác. Sự đa dạng trong ứng dụng của gạch chịu lửa cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng vật liệu chuyên dụng trong xây dựng lò hơi. 
 

Các Thuật Ngữ Quan Trọng Xác Định Tính Chất Của Vật Liệu Chịu Lửa

 

Thuật ngữ

Mô tả

Độ chịu lửa

Là tính chất mà vật liệu chịu lửa sẽ biến dạng dưới tải trọng của chính nó và thường được xác định bởi thành phần của vật liệu được sử dụng.

Độ xốp

Khả năng chống lại sự tấn công hóa học (thường bởi nhiên liệu và nước). Giá trị độ xốp thấp có nghĩa là độ bền cao và khả năng dẫn nhiệt tốt.

Độ bền chịu lửa

Khả năng chịu tải nén, kéo và ứng suất cắt của vật liệu chịu lửa.

Trọng lượng riêng

Chủ yếu liên quan đến loại gạch chịu lửa, trọng lượng riêng liên quan đến trọng lượng của gạch. Gạch có trọng lượng riêng cao hơn sẽ có độ bền cao hơn.

Nứt vỡ (Spalling)

Một loại khiếm khuyết, còn được gọi là nứt gãy của vật liệu chịu lửa, do tải trọng nhiệt và/hoặc cơ học quá mức gây ra.

Thay đổi tuyến tính vĩnh viễn

Thay đổi vĩnh viễn trong tính chất của vật liệu chịu lửa chủ yếu do nhiệt độ cao gây ra.

Độ dẫn nhiệt

Chỉ ra đặc tính truyền nhiệt chung của vật liệu chịu lửa.

Giãn nở nhiệt

Một yếu tố quan trọng xác định khả năng của sản phẩm chịu lửa giãn nở trong nhiệt độ cao và co lại khi làm mát.

Khối lượng riêng

Được đo bằng trọng lượng của một thể tích nhất định của vật liệu chịu lửa và liên quan đến độ xốp rõ ràng của vật liệu được sử dụng.

 

Phân Loại Vật Liệu Chịu Lửa

 

Loại Vật Liệu

Mô tả

Vật liệu axit

Bao gồm đất sét, silica, quartz, đá sa thạch, gamister.

Vật liệu trung tính

Bao gồm chromite, graphite, plumbago, alumina.

Vật liệu kiềm hoặc bazơ

Bao gồm vôi, magnesia, zirconia.

Lưu ý: Khi lựa chọn vật liệu chịu lửa, phải đảm bảo rằng vật liệu axit và kiềm được giữ tách biệt vì ở nhiệt độ cao, hai loại này phản ứng với nhau tạo thành muối, làm giảm hiệu quả của vật liệu chịu 
 

Kết Luận: 

Hiểu rõ về cấu trúc kỹ thuật, đặc điểm, và các thuật ngữ liên quan đến vật liệu chịu lửa là điều cần thiết để đưa ra quyết định chính xác trong ứng dụng. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có thêm kiến thức và cái nhìn tổng quan về vật liệu chịu lửa, từ đó áp dụng một cách hiệu quả và tối ưu trong các dự án của mình. 
Ý kiến bạn đọc
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây