CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
W56H + W60B | Điện thoại IP Yealink W56H + W60B | Liên hệ | |
T19PE2 | Điện Thoại IP Yealink SIP-T19PE2 | Liên hệ | |
T21PE2 | Điện thoại IP Yealink SIP-T21P E2 | Liên hệ | |
DAG1000-4O | Tổng đài yeastar Gateway FXS Dinstar DAG1000-4O | Liên hệ | |
DAG1000-4S | Tổng đài yeastar Gateway FXS Dinstar DAG1000-4S | Liên hệ | |
GXP1610 | Điện thoại IP Grandstream GXP1610 | 884.000 VND | |
UCM6204 | Tổng đài IP Grandstream UCM6204 | Liên hệ | |
Yealink CP860 | Điện thoại Yealink CP860 | Liên hệ |
CO Lines | 8 |
Analog Extensions | 24 |
RJ21 Connectors | 1 for FXS and 1 for FXO |
SIP Extensions | 8 |
SIP Trunks | 8 |
Network Interfaces | 1 10/100Mbps |
Protocol | SIP (RFC3261) |
Transport | UDP, TCP, TLS, SRTP |
DTMF | RFC4733, SIP INFO, In-band |
Codec | G.711 (a-law, u-law), G.722, G.726, G.729 A/B, GSM, iLBC |
Console Port | 1 |
SD Card Slot | 1 |
Dimensions | 440 mm × 250 mm × 44 mm |
Weight | 1.5 kg |
Power | AC 100-240V (12V, 5.5A) |
Operation Range/td> | 0°C to 40°C, 32°F to 104°F |
Storage Range | -20°C to 65°C, -4°F to 149°F |
Humidity | 10-90% non-condensing |