Switch HP 2530-24G Switch HP 2530-24G Switch HP 2530-24G J9776A 0 VND Số lượng: 10 Cái
  • Switch HP 2530-24G

  • 1076 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: J9776A
  • Giá bán: Liên hệ
  • Thương hiệu mạng: 

Thương hiệu mạng
Số port
Đắc tính thiết bị
 
- Giá trên đây mang tính chất tham khảo, Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp cập nhật.
- Vui lòng liên hệ 0916 419 229 hoặc 0946 74 29 29 hoặc qua email: saigoncom1@gmail.com để nhận được báo giá cho đại lý và giá sỉ

CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT

+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú

+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá

+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy

Mã hàng Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Giá bán
JH017A Switch HP Aruba 1420-24G-2SFP (JH017A) Switch HP Aruba 1420-24G-2SFP (JH017A) Liên hệ
J9983A Switch HP 1820-24G-PoE+(185W) Switch J9983A Switch HP 1820-24G-PoE+(185W) Switch J9983A Liên hệ
J9854A Switch HP 2530 24G PoE+ 2SFP + Switch J9854A Switch HP 2530 24G PoE+ 2SFP + Switch J9854A Liên hệ
JD377A HP 5500-24G EI Switch with 2 Interface Slots HP 5500-24G EI Switch with 2 Interface Slots Liên hệ
J9779A Switch HP 2530-24-PoE+ J9779A Switch HP 2530-24-PoE+ J9779A Liên hệ

Switch HP 2530-24G - thông số kỹ thuật

I/O ports and slots 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
Supports a maximum of 28 Gigabit Ethernet ports
Physical characteristics Dimensions 17.44(w) x 10.00(d) x 1.75(h) in (44.3 x 25.4 x 4.45 cm) (1U height)
Weight 6.1 lb (2.77 kg)
Memory and processor Processor ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash, 256 MB DDR3 DIMM; packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated
Mounting Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); horizontal surface mounting; wall mounting
Performance IPv6 Ready Certified
100 Mb Latency < 7.4 µs (LIFO 64-byte packets)
1000 Mb Latency < 2.3 µs (LIFO 64-byte packets)
Throughput up to 41.6 million pps (64-byte packets)
Switching capacity 56 Gbps
MAC address table size 16000 entries
Environment Operating temperature 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing
Non-operating/ -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Storage temperature
Non-operating/Storage relative humidity 15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustic Power: 26.4 dB, Pressure: 34.0 dB
Electrical characteristics Frequency 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 164 BTU/hr (173.02 kJ/hr)
AC voltage 100-127/200-240 VAC
Current .6/.4 A
Maximum power rating 48.0 W
Idle power 28.8 W
Safety UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1
Emissions FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A
Immunity Generic EN 55024, CISPR 24
EN EN 55024, CISPR 24
ESD IEC 61000-4-2
Radiated IEC 61000-4-3
EFT/Burst IEC 61000-4-4
Surge IEC 61000-4-5
Conducted IEC 61000-4-6
Power frequency magnetic field IEC 61000-4-8
Voltage dips and interruptions IEC 61000-4-11
Harmonics EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2
Flicker EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3
Management IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; Out-of-band management (serial RS-232C or MicroUSB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB
Notes IEEE 802.3az applies to Gigabit models only; IEEE 802.3at and IEEE 802.3af apply to PoE+ models only. When using SFPs with this product, SFPs with revision 'B' or later (product number ends with the letter 'B' or later, e.g., J4858B, J4859C) are required

Hãy liên hệ ngay đễ được hỗ trợ giá tốt nhấtlớn

 
VP TẠI TP HỒ CHÍ MINH
Q 12 : 46 Phan Văn Hớn, P Tân Thới Nhất, 
Q. Bình Thạnh : 41F/58 Đường Trục, Bình Lợi   
ĐT: 08 36 100 940 - Di động: 091 641 92 29
VP TẠI HÀ NỘI
P602, Cc Thôn lộc, Nhà số 1, Ngõ 355, Xuân Đỉnh, Từ Liêm             
Di động: 0946 742 929
VP TẠI TP VINH - NGHỆ AN
Số 26 Trương Văn Lĩnh- Khối Yên Sơn - P. HÀ Huy Tập - Tp.Vinh  
Di động: 0916 419 229
VP TẠI LONG AN
51 Lô 1 , đường số 3, KDC Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An               
Di động: 0916 419 229
VP TẠI  ĐỒNG NAI
C178, Tổ 2, Kp3, Long Bình,Biên Hòa
Số 14 - Khu Phố 4, Ấp 8, An Phước, Long Thành,                       
ĐT: 08 3592 00 62  - Di động: 0916 419 229
VP TẠI BÌNH DƯƠNG
191 Đồng Cây Viết, KP2, P.Phú Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
Di động: 0946 742 929
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây