Hạt xốp eps (hạt nhựa eps) kích thước 3mm- 5mm làm bê tông nhẹ Hạt xốp eps (hạt nhựa eps) kích thước  3mm- 5mm làm bê tông nhẹ Hạt xốp hay còn goi là hạt nhựa, xốp EPS là viết tắt của "Expanded Polystyrene" là một vật liệu xốp nhẹ, cứng, bằng nhựa được làm từ các hạt polystyrene rắn. S007015 0 VND Số lượng: 10 Kg
  • Hạt xốp eps (hạt nhựa eps) kích thước 3mm- 5mm làm bê tông nhẹ

  • 1737 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: S007015
  • Giá bán: Liên hệ

- Giá trên đây mang tính chất tham khảo, Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp cập nhật.
- Vui lòng liên hệ 0916 419 229 hoặc 0946 74 29 29 hoặc qua email: saigoncom1@gmail.com để nhận được báo giá cho đại lý và giá sỉ

CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT

+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú

+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá

+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy

Hạt xốp là gì?

Hạt xốp hay còn goi là hạt nhựa, xốp EPS là viết tắt của "Expanded Polystyrene" là một vật liệu xốp nhẹ, cứng, bằng nhựa được làm từ các hạt polystyrene rắn nhẹ màu trắng có khả năng cách nhiệt, cách âm và nổi lên trên mặt nước. Hạt xốp được tạo ra bằng cách nở ra các hạt polystyrene bằng hơi nước và liên kết chúng lại với nhau trong khuôn để tạo thành khối hoặc hình dạng.
Mỗi hạt xốp polystyrene rắn chứa một lượng nhỏ khí nở ra khi có nhiệt (ở dạng hơi nước), do đó tạo thành các tế bào EPS kín. "Expanded" chiếm khoảng 40 lần thể tích của hạt polystyrene ban đầu và do đó, với quá trình xử lý nhiệt thứ hai bằng khuôn, các khối EPS lớn có thể được đúc thành các hình dạng tùy chỉnh cụ thể.
hat xop eps
Hạt xốp


EPS được sử dụng rộng rãi trong đóng gói, cách nhiệt, xây dựng và nhiều ứng dụng khác do đặc tính cách nhiệt tuyệt vời, tính chất nhẹ và tính linh hoạt của nó. Chúng thường được sử dụng trong việc đóng gói để bảo vệ các vật phẩm khỏi va đập và sốc trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Hạt xốp cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như đóng gói hàng hóa, cách âm và cách nhiệt, và thậm chí trong nghệ thuật và thủ công để tạo ra các sản phẩm và hình vẽ khác nhau.

1. LỊCH SỬ

Expanded Polystyrene (EPS) đã có mặt từ những năm 1930, khi một nhà khoa học người Đức tên là Fritz Stastny phát minh ra quá trình sản xuất EPS đầu tiên. Tuy nhiên, EPS không trở nên phổ biến cho đến những năm 1950 và 1960, khi công nghệ sản xuất được cải tiến và ứng dụng của nó mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau.

Trước đó, trong những năm 1940 và 1950, EPS ban đầu được sử dụng trong các ứng dụng quân sự, như cách âm cho các máy bay và tàu chiến. Tuy nhiên, sau này nó đã trở thành một vật liệu phổ biến cho các ứng dụng dân dụng, bao gồm đóng gói sản phẩm, cách âm và cách nhiệt trong xây dựng, đồ chơi và đồ gia dụng.

Từ đó, EPS đã trở thành một trong những vật liệu đóng gói phổ biến nhất trên thế giới, với ứng dụng đa dạng từ bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển đến cách nhiệt và cách âm trong công nghiệp xây dựng. Tuy nhiên, sự phát triển của EPS cũng đi kèm với các vấn đề về môi trường do tính không phân hủy của nó sau khi sử dụng.

 

2. TÍNH CHẤT

Hạt xốp EPS có thể được đúc ở nhiều mật độ từ thấp tới 12kg/m3 đến 50kg/m3 với các đặc tính thu được, chẳng hạn như cường độ nén, được xác định bởi mật độ được sản xuất.

Các sản phẩm làm từ EPS thường có khả năng chống nước, dẻo dai và cho khả năng chống va đập rất cao. Cấu trúc chứa đầy không khí có độ dẫn nhiệt ổn định lâu dài, không độc hại và trơ về mặt hóa học.

Nấm và vi khuẩn không thể phát triển trên EPS do đặc tính của nó.
 

3. SẢN XUẤT Thùng khuôn EPS

Việc sản xuất các sản phẩm làm từ EPS được thực hiện theo 3 giai đoạn...

1. Trước khi mở rộng

Một lượng hạt polystyrene giãn nở đã đo được sẽ được đưa vào máy tạo bọt. Hơi nước được lưu thông qua các hạt này cũng như một lượng nhỏ (thường khoảng 5% trọng lượng) petan là chất tạo bọt. Các hạt sau đó được mở rộng khoảng 40 lần. Các hạt polystyrene trương nở được chuyển vào phễu chứa...

2. Hình thành

Tiếp theo hạt polystyrene nguội đi và pentane hóa lỏng tạo ra một phần chân không bên trong hạt. Các hạt polystyrene giãn nở được bảo quản trong khoảng 12-24 giờ để hỗ trợ quá trình chín và cho phép không khí khuếch tán vào các hạt.

3. Hình thành cuối cùng

Sau đó, các hạt polystyrene được làm nóng lại bằng hơi nước và khuôn được đổ đầy một lượng hạt đã được đo trước.
Hơi nước được đưa vào khuôn tuần hoàn quanh các hạt polystyrene, làm chúng nở ra thêm 10%.
Quá trình hấp dừng lại và chân không được rút ra để tách nước ngưng tụ còn sót lại và nhiệt. Các kênh nước bổ sung hỗ trợ làm mát khuôn.

4. ỨNG DỤNG

4.1. BAO BÌ

Vì EPS được tạo thành từ 98% không khí nên đây là một trong những vật liệu đóng gói nhẹ nhất hiện có và do đó tăng thêm rất ít trọng lượng cho bao bì, đồng nghĩa với việc chi phí vận chuyển và lượng khí thải nhiên liệu được giữ ở mức tối thiểu. Nó cũng cực kỳ hữu ích vì nó có thể được đánh dấu rõ ràng bằng nội dung cụ thể như logo của công ty và nhãn có thể dễ dàng được gắn trực tiếp vào bao bì.

Hạt Polystyrene cũng cứng và ma trận tế bào mang lại khả năng chống va đập và hấp thụ sốc vượt trội để bảo vệ sản phẩm, khiến nó trở thành bao bì lý tưởng trong nhiều ứng dụng, bao gồm bảo vệ tất cả các loại linh kiện điện, từ điện thoại di động đến tủ lạnh.

EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa nhằm bảo vệ chúng khi vận chuyển. Nó cũng được sử dụng rộng rãi để bảo vệ thực phẩm và tránh hư hỏng trong các giai đoạn sản xuất và vận chuyển thực phẩm khác nhau do đặc tính của nó là không thể phát triển nấm và vi khuẩn. Độ dẫn nhiệt thấp của nó được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp cá để đóng gói và vận chuyển các sản phẩm cá cũng như trong lĩnh vực y tế để vận chuyển các cơ quan cấy ghép quan trọng.
 

4.2. TRONG XÂY DỰNG

Do mức độ cách nhiệt cao (từ cấu trúc ô kín trọng lượng nhẹ, độ bền lâu dài và tính toàn vẹn cấu trúc lâu dài) EPS đã được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng từ trước những năm 1970.
Với khả năng cách nhiệt, cách âm, nhẹ và rắn, Trong xây dựng Hạt xốp EPS được sử dụng là cốt liệu trộn bê tông eps trê cở cỡ xi măng tạo thành bê tông eps đươc sử dụng rộng rãi ngày nay.

Hạt xốp eps làm bê tông nhẹ
hat xop eps 1
Hạt xếp EPS dùng trong việc làm cốt liệu bê tông nhẹ rất bền
hat xop eps 2

Được đóng gói theo báo lớn  với 15kg/m3
có các loại :
1-2mm( 20kg/ bao) Giá 140k/kg
2-3mm( 15kg/bao), Giá152k/kg
và 3-5mm( 10kg/ bao). Giá145k/ kg

EPS được sử dụng rộng rãi trong các bức tường, mái nhà và sàn nhà, nơi cường độ nén của nó có thể được điều chỉnh cho các hệ thống cụ thể như kết cấu dầm và khối, hệ thống sưởi ấm dưới sàn và tấm sàn bê tông bên dưới.

Nó cũng được chỉ định để lấp đầy khoảng trống và ở mật độ cao hơn, làm nền cho kè đường bộ hoặc đường sắt nơi vật liệu lấp truyền thống quá nặng. Vật liệu này có lợi thế ở các trung tâm thành phố là giảm tắc nghẽn và giao thông nhờ việc phân phối khối lượng lớn sản phẩm hiệu quả hơn so với vật liệu cứng.
 

5. MÔI TRƯỜNG

EPS có tác động carbon thấp vì công nghệ sản xuất sạch tương đương với lượng nước và năng lượng đầu vào tối thiểu mà không gây lãng phí sản xuất. Hiệu suất bảo vệ của EPS cũng giúp giảm lãng phí do hàng hóa bị hỏng hoặc hư hỏng trong chuỗi cung ứng, giúp tiết kiệm năng lượng, vật liệu và chi phí vận chuyển.

Việc sử dụng EPS cũng giúp ngăn ngừa lãng phí thực phẩm vì tính chất tế bào của nó, vì nó bảo vệ thực phẩm và tránh hư hỏng trong các giai đoạn sản xuất và vận chuyển khác nhau từ trang trại đến bàn ăn, đảm bảo rằng nhiều loại thực phẩm khác nhau đến tay nhà bán lẻ hoặc người tiêu dùng một cách hoàn hảo. tình trạng.

EPS không chứa HFC, CFC và HCFC, với Pentane được sử dụng làm chất tạo bọt. Pentane có Tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP) thấp dưới 5 - có nghĩa là EU không đăng ký pentane là chất nguy hiểm cho sức khỏe con người hoặc môi trường.

Vì EPS cực kỳ nhẹ nên nó giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu - khi hàng hóa được vận chuyển so với các vật liệu đóng gói nặng hơn khác.

Styrene, được sử dụng trong sản xuất EPS, xuất hiện tự nhiên trong nhiều sản phẩm thông thường bao gồm dâu tây, đậu, các loại hạt, bia, rượu vang, hạt cà phê và quế.

Việc sản xuất EPS là một quá trình gây ô nhiễm thấp. Vì hơi nước là thành phần chính và nước được tái sử dụng nhiều lần. Không có sự lãng phí trong quá trình này vì tất cả các sản phẩm bị cắt bỏ hoặc loại bỏ đều được tái sử dụng.

Chỉ 0,1% tổng lượng dầu tiêu thụ được sử dụng để sản xuất EPS. Lượng khí thải carbon của EPS thấp hơn so với nhiều vật liệu đóng gói khác đang được sử dụng hiện nay.

6. KHẢ NĂNG TÁI CHẾ

EPS có thể được thu hồi và tái chế thành công ở bất cứ nơi nào có các cơ sở tái chế EPS đang trở nên phổ biến rộng rãi hơn từ thu hồi cơ học đến xử lý bằng dung môi, đưa polyme trở lại nguyên liệu thô. EPS, có nguồn gốc từ rác thải bao bì, là vật liệu lý tưởng cho các chương trình tái chế. Ngày nay, nó chỉ chiếm 0,1% chất thải rắn đô thị (MSW), mặc dù nhiều người tin rằng con số này còn nhiều hơn thế do tính chất cồng kềnh của nó! Ở những nơi hiện chưa có cơ sở hạ tầng để tái chế, đây là ứng cử viên lý tưởng để cung cấp năng lượng từ các chương trình xử lý chất thải.

Lợi ích chính của việc sử dụng EPS cho EfW là nó có nhiệt trị cao (46.000 kj/kg) không khác gì khí tự nhiên ở mức 48.000 kj/kg. Phương pháp quản lý chất thải EPS này cũng không tạo ra khí thải độc hại vì nó được đốt trong các nhà máy hiện đại ở nhiệt độ rất cao. Do đó, sản phẩm sinh học chỉ bao gồm hơi nước, carbon dioxide và lượng tro không độc hại rất thấp, ít gây ô nhiễm hơn lửa trại thông thường - và trên thực tế không có bằng chứng đáng tin cậy nào cho thấy các chương trình EfW có bất kỳ tác động nào đến sức khỏe cộng đồng.

Khí thải EfW được kiểm soát chặt chẽ và 'Chiến lược rác thải cho nước Anh năm 2007' của Chính phủ Anh cho thấy "không có bằng chứng đáng tin cậy nào về kết quả bất lợi cho sức khỏe" do phát thải EfW.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây